Epson EcoTank L1455 In phun A3+ 4800 x 1200 DPI 32 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Họ sản phẩm : EcoTank
  • Tên mẫu : L1455
  • Mã sản phẩm : C11CF49401
  • GTIN (EAN/UPC) : 8715946616117
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 122145
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 May 2024 17:07:41
  • Short summary description Epson EcoTank L1455 In phun A3+ 4800 x 1200 DPI 32 ppm Wi-Fi :

    Epson EcoTank L1455, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, A3+, In trực tiếp, Màu đen

  • Long summary description Epson EcoTank L1455 In phun A3+ 4800 x 1200 DPI 32 ppm Wi-Fi :

    Epson EcoTank L1455. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 10 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3+. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 32 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 10 ppm
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 2400 DPI
Công nghệ quét CIS
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Fax
Fax Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 550 trang
Quay số nhanh
Quay số fax nhanh, các số tối đa 200
Tính năng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Nước xuất xứ Indonesia
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 125 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 35 tờ
Công suất đầu vào tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3+
Loại phương tiện khay giấy Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A3+, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal
Kích cỡ phong bì 10, C4, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh 9x13, 10x15 cm
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Epson Connect, Google Cloud Print

Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC, MiniSD, MiniSDHC
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 20 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 9,1 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,5 W
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012 x64
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 795 mm
Độ dày 640 mm
Chiều cao 560 mm
Trọng lượng 23,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 640 mm
Chiều sâu của kiện hàng 795 mm
Chiều cao của kiện hàng 560 mm
Trọng lượng thùng hàng 29,2 kg
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét 80 cm
Chiều dài pa-lét 120 cm
Chiều cao pa-lét 183 cm
Số lượng mỗi lớp 1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 3 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK) 100 cm
Chiều dài pallet (UK) 120 cm
Chiều cao pallet (UK) 183 cm
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK) 1 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 3 pc(s)
Các đặc điểm khác
Mức độ ồn 44 dB