location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

upcycle it Lenovo ThinkPad X1 Yoga 2 (Refurb) B Intel® Core™ i7 i7-7500U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Windows 10 Pro Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
upcycle it Check ‘upcycle it’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Lenovo ThinkPad X1 Yoga 2 (Refurb) B
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LAP-X1YOGA-2ND-MX-B002 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘upcycle it’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by upcycle it: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 807
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 05 Jul 2024 12:42:06
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points upcycle it Lenovo ThinkPad X1 Yoga 2 (Refurb) B Intel® Core™ i7 i7-7500U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Windows 10 Pro Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh Hybrid (2-trong-1) Có thể chuyển đổi được (Uốn gập) Màu đen
  • - Intel® Core™ i7 i7-7500U 2,7 GHz
  • - 35,6 cm (14") Full HD 1920 x 1080 pixels IPS Đèn LED phía sau 16:9
  • - 8 GB LPDDR3-SDRAM 1866 MHz
  • - 256 GB SSD
  • - Intel® HD Graphics 620
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 1000,100 Mbit/s Bluetooth
  • - Lithium Polymer (LiPo)
  • - Windows 10 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description upcycle it Lenovo ThinkPad X1 Yoga 2 (Refurb) B Intel® Core™ i7 i7-7500U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Windows 10 Pro Màu đen:
This short summary of the upcycle it Lenovo ThinkPad X1 Yoga 2 (Refurb) B Intel® Core™ i7 i7-7500U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Windows 10 Pro Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

upcycle it Lenovo ThinkPad X1 Yoga 2 (Refurb) B, Intel® Core™ i7, 2,7 GHz, 35,6 cm (14"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 256 GB

Long summary description upcycle it Lenovo ThinkPad X1 Yoga 2 (Refurb) B Intel® Core™ i7 i7-7500U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Windows 10 Pro Màu đen:
This is an auto-generated long summary of upcycle it Lenovo ThinkPad X1 Yoga 2 (Refurb) B Intel® Core™ i7 i7-7500U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Windows 10 Pro Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

upcycle it Lenovo ThinkPad X1 Yoga 2 (Refurb) B. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-7500U, Tốc độ bộ xử lý: 2,7 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 256 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 620. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Sản Phẩm *
Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Định vị thị trường
Kinh doanh
Refurbished
Yes
Hạng hàng tân trang (Refurbished)
Grade B
Màn hình
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD
Full HD
Loại bảng điều khiển
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Độ sáng màn hình
300 cd/m²
Gam màu
72 phần trăm
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
700:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
7th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-7500U
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
3,5 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,7 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Loại bus
OPI
Tần số configurable TDP-up
2,9 GHz
Configurable TDP-up
25 W
TDP-down có thể cấu hình
7,5 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
0,8 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1866 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
256 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
256 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
256 GB
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 620
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Nhà sản xuất loa
Conexant
Âm thanh
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng di động *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
1000, 100 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN)
Đã cài đặt
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4b
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Yes
Cổng Ngủ và Sạc USB
1
Hiệu suất
Cảm biến định hướng
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
ThinkPad UltraNav
Ngôn ngữ bàn phím
Tiếng Đức
Bàn phím số *
No
Bàn phím có đèn nền
Yes
Bàn phím chống nước
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Graphics & IMC lithography
14 nm
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
1,00
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
HDD, Khởi động, Supervisor
Chứng nhận
Chứng nhận
MIL-STD-810G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
323 mm
Độ dày
217 mm
Chiều cao
14,9 mm
Trọng lượng *
1,09 kg