location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony SLT-A55V digital SLR camera SLR Camera Body 16,2 MP CMOS 4912 x 3264 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SLT-A55V
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SLT-A55V
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Sony’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 64510
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony SLT-A55V digital SLR camera SLR Camera Body 16,2 MP CMOS 4912 x 3264 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - SLR Camera Body 16,2 MP CMOS Màu đen
  • - Theo dõi gương mặt
  • - Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 30 giây ± 2EV (1/3EV step)
  • - Quay video 1920 x 1080 pixels Full HD
  • - Micrô gắn kèm Ghi âm giọng nói
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Sony SLT-A55V digital SLR camera SLR Camera Body 16,2 MP CMOS 4912 x 3264 pixels Màu đen:
This short summary of the Sony SLT-A55V digital SLR camera SLR Camera Body 16,2 MP CMOS 4912 x 3264 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony SLT-A55V, 16,2 MP, 4912 x 3264 pixels, CMOS, Full HD, 441 g, Màu đen

Long summary description Sony SLT-A55V digital SLR camera SLR Camera Body 16,2 MP CMOS 4912 x 3264 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony SLT-A55V digital SLR camera SLR Camera Body 16,2 MP CMOS 4912 x 3264 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony SLT-A55V. Loại máy ảnh: SLR Camera Body, Megapixel: 16,2 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 4912 x 3264 pixels. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"). Kính ngắm của máy ảnh: Điện tử. Trọng lượng: 441 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh *
SLR Camera Body
Megapixel *
16,2 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
4912 x 3264 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
3568 X 2368
Chụp ảnh chống rung *
No
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
3:2, 16:9
Tổng số megapixel
16,7 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao)
23,4 x 15,6 mm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPG
Lấy nét
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Lấy nét tự động liên tục, Single Auto Focus
Theo dõi gương mặt
Yes
Khóa nét tự động (AF)
Yes
Hỗ trợ (AF)
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy ISO
100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2250, 3200, 6400, 12800
Kiểu phơi sáng *
Xe ôtô
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 2EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Yes
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/4000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
30 giây
Kiểu màn trập camera
Điện tử
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Tắt đèn flash, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Khóa phơi sáng đèn flash
Yes
Số hướng dẫn đèn flash
10 m
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video
640 x 480, 1440 x 1080 pixels
Tốc độ khung JPEG chuyển động
25 fps
Hỗ trợ định dạng video
AVCHD, H.264, MP4, MPEG4
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Ghi âm giọng nói
Yes
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
MS PRO Duo, MS Pro-HG Duo, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh
921600 pixels
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
Yes
Trường ngắm
100 phần trăm
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh
Điện tử
Phóng đại
1,1x
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB *
2.0
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Sợi đốt, Shade
Chế độ chụp cảnh *
Panorama, Chế độ chụp chân dung, Sunset, Phong cảnh
Hiệu ứng hình ảnh *
Màu đen&Màu trắng, Vivid
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Chế độ xem lại
Điện ảnh, Single image
Zoom phát lại
11,8x
Hoành đồ
Yes
Xem trực tiếp
Yes
Hỗ trợ 3D
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Máy ảnh hệ thống tập tin
DCF 2.0, DPOF 1.1, Exif 2.3
Lịch
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000 Professional, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.1 Puma, Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chất liệu
Nhựa
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
330 ảnh chụp
Dung lượng pin
1080 mAh
Loại pin
NP-FW50
Số lượng pin sạc/lần
1
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
124,4 mm
Độ dày
84,7 mm
Chiều cao
92 mm
Trọng lượng
441 g
Nội dung đóng gói
Dây đeo cổ tay
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
USB
Bộ sạc pin
Yes
Bao gồm pin
Yes
Các đặc điểm khác
Khả năng quay video
Yes
Đèn flash tích hợp
Yes
Khoảng cách lấy nét
1 - 18
In ngày
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Loại nguồn năng lượng
Dòng điện xoay chiều