location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony DSC-S5000 compact camera 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 14,1 MP CCD 4320 x 3240 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DSC-S5000
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DSC-S5000
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Sony’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 101728
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Feb 2022 19:32:39
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony DSC-S5000 compact camera 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 14,1 MP CCD 4320 x 3240 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh nhỏ gọn 14,1 MP CCD Màu đen
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3"
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Zoom quang: 5x Zoom số: 10x
  • - Nhận diện nụ cười
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 100 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 3200 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/2000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 2 giây ± 2EV (1/3EV step)
  • - Quay video 640 x 480 pixels
  • - Kiềm
Thêm>>>
Short summary description Sony DSC-S5000 compact camera 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 14,1 MP CCD 4320 x 3240 pixels Màu đen:
This short summary of the Sony DSC-S5000 compact camera 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 14,1 MP CCD 4320 x 3240 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony DSC-S5000, 14,1 MP, 4320 x 3240 pixels, 1/2.3", CCD, 5x, Màu đen

Long summary description Sony DSC-S5000 compact camera 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 14,1 MP CCD 4320 x 3240 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony DSC-S5000 compact camera 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 14,1 MP CCD 4320 x 3240 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony DSC-S5000. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 14,1 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CCD, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 4320 x 3240 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 3200. Zoom quang: 5x, Zoom số: 10x, Tiêu cự: 5 - 25 mm. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/2000 giây. Độ phân giải video tối đa: 640 x 480 pixels. Kích thước màn hình: 6,6 cm (2.6"). Trọng lượng: 172 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.3"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel *
14,1 MP
Loại cảm biến *
CCD
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
4320 x 3240 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
640 x 480,1920 x 1080,2592 x 1944,3648 x 2736,4320 x 2432,4320 x 3240
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
16:9
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPG
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
5x
Zoom số *
10x
Tiêu cự
5 - 25 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
28 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
140 mm
Độ mở tối thiểu
3,2
Độ mở tối đa
6,5
Siêu phóng ảnh/Phóng ảnh thông minh
5,9x
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét *
Xe ôtô
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâm, Lấy nét tự động đa điểm
Tự động lấy nét (AF) đối tượng
Mặt
Khoảng căn nét macro (ống tele)
1 - ∞
Khoảng căn nét macro (ống wide)
0.1 - ∞
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống tele)
1 - ∞
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống wide)
0.1 - ∞
Nhận diện nụ cười
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
3200
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, 800, 1600, 3200, Xe ôtô
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 2EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/2000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
2 giây
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Tắt đèn flash, Flash on, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide)
0,5 - 3 m
Tầm đèn flash (ống tele)
0,5 - 1,5 m
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
640 x 480 pixels
Kiểu HD *
Không hỗ trợ
Độ phân giải video
640 x 480 pixels
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash), microSDHC, MS Duo, MS Micro (M2), MS PRO Duo, MS PRO Duo HS, MS Pro-HG Duo, SD, SDHC
Màn hình
Màn hình hiển thị *
TFT
Kích thước màn hình *
6,6 cm (2.6")
Độ nét màn hình máy ảnh
230400 pixels
Cổng giao tiếp
PicBridge *
No
Phiên bản USB *
2.0
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Ánh đèn huỳnh quang H, Ánh đèn huỳnh quang L, Sợi đốt
Chế độ chụp cảnh *
Bãi biển, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung ban đêm, PET, Self-portrait, Tuyết, Phong cảnh
Hiệu ứng hình ảnh *
Màu da
Chế độ xem lại
Single image, Slide show
Nhiều chế độ burst
Yes
Zoom phát lại
8x
Chỉnh sửa hình ảnh
Trimming
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Bulgaria, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Máy ảnh hệ thống tập tin
DCF, DPOF 1.1
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Công nghệ pin *
Kiềm
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
190 ảnh chụp
Tuổi thọ pin (tối đa)
1,35 h
Loại pin
AA
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
97,5 mm
Độ dày
61 mm
Chiều cao
29,6 mm
Trọng lượng
172 g
Nội dung đóng gói
Dây đeo cổ tay
Yes
Bao gồm pin
Yes
Phần mềm tích gộp
PlayMemories Home
Các đặc điểm khác
Đèn flash tích hợp
Yes
Loại nguồn năng lượng
Pin