location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung SF-560 Laser Fax máy fax La de 33,6 Kbit/s 203 x 392 DPI

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SF-560 Laser Fax
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SF-560
Hạng mục:
Với một máy fax bạn có thể gửi đi và nhận tài liệu từ các máy fax khác; bạn chỉ cần có đường dây điện thoại. Các máy fax thường có chức năng sao chép (quét & in), mặc dù chất lượng của các bản sao thường không phải lúc nào cũng đẹp đối với phần lớn máy.
Máy fax Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 140304
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 06 Oct 2022 14:25:35
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung SF-560 Laser Fax máy fax La de 33,6 Kbit/s 203 x 392 DPI
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de 203 x 392 DPI
  • - 33,6 Kbit/s
  • - 3 giây/trang
Thêm>>>
Short summary description Samsung SF-560 Laser Fax máy fax La de 33,6 Kbit/s 203 x 392 DPI:
This short summary of the Samsung SF-560 Laser Fax máy fax La de 33,6 Kbit/s 203 x 392 DPI data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung SF-560 Laser Fax, La de, 33,6 Kbit/s, 203 x 392 DPI, 3 giây/trang, 80 các địa điểm, 16 cpm

Long summary description Samsung SF-560 Laser Fax máy fax La de 33,6 Kbit/s 203 x 392 DPI:
This is an auto-generated long summary of Samsung SF-560 Laser Fax máy fax La de 33,6 Kbit/s 203 x 392 DPI based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung SF-560 Laser Fax. Công nghệ in: La de, Tốc độ bộ điều giải (modem): 33,6 Kbit/s, Độ phân giải fax: 203 x 392 DPI. Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4): 16 cpm, Số bản sao chép tối đa: 99 bản sao, Định lại cỡ máy photocopy: 50 - 150 phần trăm. ISO loạt cỡ A (A0...A9): A4. Công suất đầu vào tiêu chuẩn: 250 tờ, Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 20 tờ, Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn: 150 tờ. Bộ nhớ fax: 2 MB, Bộ nhớ fax: 160 trang

Fax
Công nghệ in *
La de
Fax màu *
No
Tốc độ bộ điều giải (modem) *
33,6 Kbit/s
Độ phân giải fax
203 x 392 DPI
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Quảng bá fax
80 các địa điểm
Sao chép
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
16 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
50 - 150 phần trăm
Xử lý giấy
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A4
Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu vào tiêu chuẩn
250 tờ
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
20 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn
150 tờ
Bộ nhớ
Bộ nhớ fax
2 MB
Bộ nhớ fax
160 trang
Sự phát ra âm thanh
Mức độ ồn
52 dB
Độ bền
Chu trình hoạt động (tối đa)
10000 số trang/tháng
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
383,7 x 416,8 x 334,9 mm
Trọng lượng
11 kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Điện
Tiêu thụ năng lượng
300 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
95 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
12 W
Scanning
Độ phân giải scan quang học
200 x 200 DPI
Tốc độ scan
6 giây/trang
Công nghệ quét
CIS
Các đặc điểm khác
Giao diện
USB 2.0, IEEE 1284
Yêu cầu về nguồn điện
220-240V; 50/60Hz
Độ phân giải của bản sao (văn bản màu đen)
300 x 300 DPI
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 95/98/Me/NT4.0/2000/XP Linux OS (Red Hat, Caldera, Mandrake, Slackware, SuSE, Turbo Linux)
In tiết kiệm
Yes
Phát thải âm thanh chế độ chờ
39 dB
Khổ giấy Letter
Yes
Khổ giấy Legal
Yes
Thời gian khởi động
35 giây