location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung LH43DBJPLGC màn hình hiển thị 109,2 cm (43") LED Wi-Fi 300 cd/m² Full HD Màu đen Tizen 3.0 16/7

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LH43DBJPLGC
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LH43DBJPLGC
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806088994321
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 131714
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 13:32:26
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Samsung LH43DBJPLGC màn hình hiển thị 109,2 cm (43") LED Wi-Fi 300 cd/m² Full HD Màu đen Tizen 3.0 16/7
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Trong nhà Màu đen
  • - 109,2 cm (43") 1920 x 1080 pixels LED 300 cd/m²
  • - BLU LED nền 8 ms
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN Wi-Fi
  • - Gắn kèm (các) loa 20 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung LH43DBJPLGC màn hình hiển thị 109,2 cm (43") LED Wi-Fi 300 cd/m² Full HD Màu đen Tizen 3.0 16/7:
This short summary of the Samsung LH43DBJPLGC màn hình hiển thị 109,2 cm (43") LED Wi-Fi 300 cd/m² Full HD Màu đen Tizen 3.0 16/7 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung LH43DBJPLGC, 109,2 cm (43"), LED, 1920 x 1080 pixels, Wi-Fi, 16/7

Long summary description Samsung LH43DBJPLGC màn hình hiển thị 109,2 cm (43") LED Wi-Fi 300 cd/m² Full HD Màu đen Tizen 3.0 16/7:
This is an auto-generated long summary of Samsung LH43DBJPLGC màn hình hiển thị 109,2 cm (43") LED Wi-Fi 300 cd/m² Full HD Màu đen Tizen 3.0 16/7 based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung LH43DBJPLGC. Kích thước màn hình: 109,2 cm (43"), Công nghệ hiển thị: LED, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Độ sáng màn hình: 300 cd/m², Kiểu HD: Full HD. Wi-Fi. Thời gian vận hành: 16/7. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Tizen 3.0. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Loại đèn nền LED
BLU LED nền
Kích thước màn hình *
109,2 cm (43")
Công nghệ hiển thị *
LED
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Độ sáng màn hình *
300 cd/m²
Kiểu HD *
Full HD
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
3000:1
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động
Mega Contrast
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,16333 x 0,49005 mm
Diện tích hiển thị thực (Rộng x Cao)
940,89 x 529,25 mm
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Hỗ trợ các chế độ video
1080p
Gam màu
72 phần trăm
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
2
Phiên bản HDMI
1.4
Số lượng cổng vào HDMI
2
Cổng DVI *
Yes
Số lượng các cổng DVI-D
1
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB
1
Phiên bản USB
2.0
Loại đầu nối USB
USB Type-A
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100 Mbit/s
Wi-Fi *
Yes
Giao diện RS-232
Yes
R-S232C
Yes
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất định mức RMS
20 W
Thiết kế
Sự sắp xếp được hỗ trợ *
Trong nhà
Chiều
Ngang/Dọc
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
1,83 cm
Thiết kế
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
2,13 cm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
1,73 cm
Hiệu suất
Thời gian vận hành
16/7
HDCP
Yes
Kiểu lựa chọn phát dữ liệu đa phương tiện
Set Back Box (SBB)
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
67 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hệ thống máy tính
Hệ thống máy tính *
Yes
Loại hệ thống máy tính
Hệ thống trên một vi mạch (SoC)
Họ bộ xử lý
ARM Cortex
Model vi xử lý
A72
Tốc độ bộ xử lý
1,7 GHz
Số lõi bộ xử lý
4
Bộ nhớ trong
2,5 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong
8 GB
Hệ điều hành cài đặt sẵn
Tizen 3.0
Hỗ trợ định dạng video
AVS, H.263, H.264, MPEG1, MPEG2, MPEG4, MVC, VC-1, VP8, VP9
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AC3, MP3
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
985,5 mm
Độ dày
73,4 mm
Chiều cao
574,8 mm
Trọng lượng
7,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1099 mm
Chiều sâu của kiện hàng
156 mm
Chiều cao của kiện hàng
672 mm
Trọng lượng thùng hàng
11,6 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Bao gồm pin
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Các đặc điểm khác
Loại System on Chip (SoC)
Samsung SMART Signage Platform (SSSP) Gen 5
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1400 MHz
Bộ hẹn giờ
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Samsung LH40DCEPLGC màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 101,6 cm (40") LED 350 cd/m² Full HD Màu đen 16/7 Samsung LH40DCEPLGC màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 101,6 cm (40") LED 350 cd/m² Full HD Màu đen 16/7
(show image)
LH40DCEPLGC LH40DCEPLGC 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)