location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Ricoh MP C3504 multifunction printer La de A3 1200 x 1200 DPI 35 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Ricoh Check ‘Ricoh’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MP C3504
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
MP C3504
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Ricoh’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Ricoh: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 49890
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:36:09
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Ricoh MP C3504 multifunction printer La de A3 1200 x 1200 DPI 35 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A3 35 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 2048 MB Bộ xử lý được tích hợp Intel Atom® 1330 MHz
  • - 101 kg
Thêm>>>
Short summary description Ricoh MP C3504 multifunction printer La de A3 1200 x 1200 DPI 35 ppm:
This short summary of the Ricoh MP C3504 multifunction printer La de A3 1200 x 1200 DPI 35 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Ricoh MP C3504, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, Photocopy màu, A3, Màu đen, Màu trắng

Long summary description Ricoh MP C3504 multifunction printer La de A3 1200 x 1200 DPI 35 ppm:
This is an auto-generated long summary of Ricoh MP C3504 multifunction printer La de A3 1200 x 1200 DPI 35 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Ricoh MP C3504. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
35 ppm
Thời gian khởi động
25 giây
Thời gian khởi động (từ chế độ ngủ)
1 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
4,6 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
7,1 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
35 cpm
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
297 x 432 mm
Quét đến
E-mail, FTP, Tập tin, Thẻ nhớ flash, SMB, TWAIN, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Các định dạng văn bản
PDF
Ổ đĩa quét
TWAIN
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen)
400 x 400 DPI
Tốc độ truyền fax
2 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
320 trang
Bộ nhớ fax
4 MB
Quay số nhanh
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
2000
Kỹ thuật mã hóa fax
JBIG, JPEG, MH, MMR, MR
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 20000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5c, PCL 6
Số lượng phông chữ máy in
58
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
1100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
500 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
4
Công suất đầu vào tối đa
4700 tờ
Công suất đầu ra tối đa
1625 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Giấy phủ bóng, Phong bì, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
90 - 230 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 1260 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 300 g/m²
Xử lý giấy
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh)
7,26 - 75,3 kg (16 - 166 lbs)
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
40 - 128 g/m²
Khối lượng Khay Nạp giấy Tự động (ADF) (hệ đo lường Anh)
4,99 - 15,4 kg (11 - 34 lbs)
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
52 - 256 g/m²
Khối lượng giấy tiện in hai mặt (hệ đo lường Anh)
14 - 142 lbs
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
3
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Thuật toán bảo mật
802.1x RADIUS, SNMPv3
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
TCP/IP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
4096 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
250 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Bộ nhớ trong (RAM) *
2048 MB
Thẻ nhớ tương thích
SD
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
Intel Atom®
Tốc độ vi xử lý
1330 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Kích thước màn hình
25,6 cm (10.1")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
1584 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
0,83 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
1,3 kWh/tuần
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Yes
Chứng nhận
Chứng nhận
EPEAT Gold
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
668 mm
Độ dày
738 mm
Chiều cao
1205 mm
Trọng lượng
101 kg
Các đặc điểm khác
Chức năng hoàn thiện
Yes