location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ProDVX IPPC-22 Intel® Celeron® N3160 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L 64 GB SSD Windows 8 Wi-Fi 4 (802.11n) Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ProDVX Check ‘ProDVX’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
IPPC-22
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
50070022.220
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘ProDVX’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ProDVX: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 78182
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 23 Sep 2022 09:28:01
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ProDVX IPPC-22 Intel® Celeron® N3160 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L 64 GB SSD Windows 8 Wi-Fi 4 (802.11n) Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính All-in-One Màu đen
  • - Intel® Celeron® N3160 1,6 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 54,6 cm (21.5") Full HD 1920 x 1080 IPS
  • - 4 GB DDR3L 1600 MHz 1 x 4 GB
  • - 64 GB SSD
  • - Intel® HD Graphics
  • - Wi-Fi 4 (802.11n) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s
  • - Windows 8
Thêm>>>
Short summary description ProDVX IPPC-22 Intel® Celeron® N3160 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L 64 GB SSD Windows 8 Wi-Fi 4 (802.11n) Màu đen:
This short summary of the ProDVX IPPC-22 Intel® Celeron® N3160 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L 64 GB SSD Windows 8 Wi-Fi 4 (802.11n) Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ProDVX IPPC-22, 54,6 cm (21.5"), Full HD, Intel® Celeron®, 4 GB, 64 GB, Windows 8

Long summary description ProDVX IPPC-22 Intel® Celeron® N3160 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L 64 GB SSD Windows 8 Wi-Fi 4 (802.11n) Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ProDVX IPPC-22 Intel® Celeron® N3160 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L 64 GB SSD Windows 8 Wi-Fi 4 (802.11n) Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ProDVX IPPC-22. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 54,6 cm (21.5"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng, Hình dạng màn hình: Phẳng, Loại bảng điều khiển: IPS. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron®, Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3L. Tổng dung lượng lưu trữ: 64 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 8. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
54,6 cm (21.5")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Độ sáng màn hình
250 cd/m²
Loại bảng điều khiển
IPS
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
3000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Hình dạng màn hình
Phẳng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron®
Model vi xử lý *
N3160
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
2,24 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,6 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Công suất thoát nhiệt TDP
6 W
Phiên bản PCI Express
2.0
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1170
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Chia bậc
D1
Tên mã bộ vi xử lý
Braswell
Dòng vi xử lý
Intel Celeron N3000 series
Số lượng tối đa đường PCI Express
4
Cấu hình PCI Express
1x2+2x1, 1x4, 2x2, 4x1
Mã của bộ xử lý
SR2KP
Tjunction
90 °C
Scenario Design Power (SDP)
4 W
Tích hợp 4G WiMAX
No
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
8 GB
Vi xử lý không xung đột
Yes
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3L-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1600 MHz
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Lưỡng
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3L
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Khe cắm bộ nhớ
1
Loại khe bộ nhớ
SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Bố cục bộ nhớ
1 x 4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
64 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Thẻ nhớ tương thích
SD
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Card đồ họa on-board *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
320 MHz
Tần số on-board graphics adapter burst
640 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
8 GB
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Số lượng các khối thực hiện lệnh
12
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
6 W
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Số lượng các cổng Micro-USB
1
Cổng giao tiếp
Tổng số đầu nối SATA
2
Số lượng cổng kết nối SATA III
2
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Có thể treo tường
Yes
Vật liệu vỏ bọc
Kim loại
Giá treo VESA
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 8
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
No
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ âm thanh Intel® HD
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Intel® Insider™
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
25 x 27 mm
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Giao tiếp UART
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel® Secure Boot
Yes
Phiên bản công nghệ Intel Smart Connect
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Secure Boot
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
0,00
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
ID ARK vi xử lý
91831
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
536 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
43 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
329 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
7 kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
No
Kèm theo bàn phím
No
Các đặc điểm khác
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 8/10, Linux
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
ProDVX IPPC-27 Intel® Celeron® N3160 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng All-in-One tablet PC 4 GB DDR3L-SDRAM 64 GB SSD Windows 10 Wi-Fi 4 (802.11n) Màu đen ProDVX IPPC-27 Intel® Celeron® N3160 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng All-in-One tablet PC 4 GB DDR3L-SDRAM 64 GB SSD Windows 10 Wi-Fi 4 (802.11n) Màu đen
(show image)
6027100 IPPC-27
ProDVX IPPC-32 Intel® Celeron® N3160 80 cm (31.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng All-in-One tablet PC 4 GB DDR3L-SDRAM 64 GB SSD Windows 10 Wi-Fi 4 (802.11n) Màu đen ProDVX IPPC-32 Intel® Celeron® N3160 80 cm (31.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng All-in-One tablet PC 4 GB DDR3L-SDRAM 64 GB SSD Windows 10 Wi-Fi 4 (802.11n) Màu đen
(show image)
6032100 IPPC-32
ProDVX IPPC-24 Intel® Celeron® N3160 59,9 cm (23.6") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng All-in-One tablet PC 4 GB DDR3L-SDRAM 64 GB SSD Windows 10 Wi-Fi 4 (802.11n) Màu đen ProDVX IPPC-24 Intel® Celeron® N3160 59,9 cm (23.6") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng All-in-One tablet PC 4 GB DDR3L-SDRAM 64 GB SSD Windows 10 Wi-Fi 4 (802.11n) Màu đen
(show image)
6024100 IPPC-24
ProDVX IPPC-15 Intel® Celeron® N3160 39,6 cm (15.6") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L 64 GB SSD Windows 8 Wi-Fi 4 (802.11n) Màu đen ProDVX IPPC-15 Intel® Celeron® N3160 39,6 cm (15.6") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L 64 GB SSD Windows 8 Wi-Fi 4 (802.11n) Màu đen
(show image)
50070015.151 IPPC-15
Quốc gia Distributor
Nederland 2 distributor(s)