location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 2000 series XU2000/20 robot hút bụi 0,38 L Không túi đựng Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
2000 series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
XU2000/20
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
XU2000/20
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8720389037832 show
Hạng mục:
Vacuum cleaners which are operated robotically. Generally used in large industrial spaces.
Robot hút bụi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 261
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Jul 2024 12:24:21
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 2000 series XU2000/20 robot hút bụi 0,38 L Không túi đựng Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Không túi đựng 0,38 L Màu trắng
  • - Lau ướt Chức năng lập trình
  • - Hệ thống lọc HEPA (Lọc hạt khí hiệu suất cao)
  • - Wi-Fi
  • - 66 dB
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) Thời gian chạy: 130 min Thời gian sạc: 5,5 h
  • - HEPA
Thêm>>>
Short summary description Philips 2000 series XU2000/20 robot hút bụi 0,38 L Không túi đựng Màu trắng:
This short summary of the Philips 2000 series XU2000/20 robot hút bụi 0,38 L Không túi đựng Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 2000 series XU2000/20, Không túi đựng, Màu trắng, Tròn, 0,38 L, 66 dB, 0,3 L

Long summary description Philips 2000 series XU2000/20 robot hút bụi 0,38 L Không túi đựng Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Philips 2000 series XU2000/20 robot hút bụi 0,38 L Không túi đựng Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 2000 series XU2000/20. Loại bình chứa bụi: Không túi đựng, Màu sắc sản phẩm: Màu trắng, Hình dạng: Tròn. Dung tích bụi (tổng số): 0,38 L, Mức độ ồn: 66 dB, Dung lượng bình nước: 0,3 L. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Thời gian chạy: 130 min, Điện áp pin: 14,4 V. Chiều cao: 97 mm, Chiều rộng: 350 mm, Độ dày: 350 mm. Chiều rộng của kiện hàng: 147 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 483 mm, Chiều cao của kiện hàng: 427 mm

Thiết kế
Loại bình chứa bụi *
Không túi đựng
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Hình dạng
Tròn
Được kiểm soát từ xa
Yes
Hỗ trợ điều khiển điện thoại thông minh
Yes
Hiệu suất
Lau ướt *
Yes
Dung tích bụi (tổng số) *
0,38 L
Dung lượng bình nước
0,3 L
Chức năng lập trình
Yes
Hệ thống lọc HEPA (Lọc hạt khí hiệu suất cao) *
Yes
Tiêu chuẩn HEPA
HEPA 11
Phát hiện chướng ngại vật
No
Wi-Fi
Yes
Kiểu dẫn đường
Laser Distance Sensor (LDS)
Mức độ ồn *
66 dB
Bộ lọc có thể rửa được
Yes
Điện
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Điện áp pin
14,4 V
Thời gian chạy *
130 min
Thời gian sạc
5,5 h
Có thế sạc được
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều cao
97 mm
Chiều rộng
350 mm
Độ dày
350 mm
Trọng lượng
3,1 kg
Kích thước trạm gốc (D x R x C)
55 x 146 x 90 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
147 mm
Chiều sâu của kiện hàng
483 mm
Chiều cao của kiện hàng
427 mm
Trọng lượng thùng hàng
8 kg
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn người dùng
Yes
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
No
Bao gồm đế
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Hỗ trợ ứng dụng điện thoại di động
Yes
Bàn chải cọ rửa
Yes
Loại bộ lọc
HEPA
Số lượng bộ lọc
1 pc(s)
Đi kèm cây lau nhà
Yes