location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips SVC2560/10 bộ làm sạch thiết bị

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SVC2560/10
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SVC2560/10
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895959025
Hạng mục:
Kit containing chemicals, cloths etc. used to clean equipment.
Bộ làm sạch thiết bị Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 35249
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Philips SVC2560/10 bộ làm sạch thiết bị:
This short summary of the Philips SVC2560/10 bộ làm sạch thiết bị data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips SVC2560/10, 0,24 kg, 80 mm, 165 mm, 80 mm, 1 pc(s), 87 10895 95996 4

Long summary description Philips SVC2560/10 bộ làm sạch thiết bị:
This is an auto-generated long summary of Philips SVC2560/10 bộ làm sạch thiết bị based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips SVC2560/10. Khối lượng gói: 0,24 kg, Chiều rộng của kiện hàng: 80 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 165 mm. Số lượng cho mỗi hộp: 1 pc(s). Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) thùng cạc tông chính (EAN/UPC): 87 10895 95996 4, Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) thùng cạc tông vận chuyển (EAN/UPC): 87 10895 95995 7, Chiều rộng hộp các tông chính: 550 mm. Trọng lượng tổng cộng (hộp các tông bên trong): 1,74 kg, Trọng lượng gộp của hộp các tông bên ngoài: 22,32 kg, Trọng lượng thực hộp các tông bên trong: 1,50 kg. Nội dung hộp: Cleaning Fluid, 100ml, Số lượng (hộp các tông bên trong): 6 pc(s), Số lượng hộp các tông bên ngoài: 72 pc(s)

Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng tổng cộng (hộp các tông bên trong)
1,74 kg
Trọng lượng gộp của hộp các tông bên ngoài
22,32 kg
Trọng lượng thực hộp các tông bên trong
1,50 kg
Trọng lượng thực hộp các tông bên ngoài
20,82 kg
Trọng lượng thực đóng gói
0,22 kg
Trọng lượng bì đóng gói
0,02 kg
Trọng lượng bì của hộp các tông bên trong
0,24 kg
Trọng lượng bì hộp các tông bên ngoài
1,5 kg
Thông số đóng gói
Khối lượng gói
0,24 kg
Chiều rộng của kiện hàng
80 mm
Chiều sâu của kiện hàng
165 mm
Chiều cao của kiện hàng
80 mm
Các đặc điểm khác
Số lượng cho mỗi hộp
1 pc(s)
Nội dung hộp
Cleaning Fluid, 100ml
Số lượng (hộp các tông bên trong)
6 pc(s)
Số lượng hộp các tông bên ngoài
72 pc(s)
Các số liệu kích thước
Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) thùng cạc tông chính (EAN/UPC)
87 10895 95996 4
Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) thùng cạc tông vận chuyển (EAN/UPC)
87 10895 95995 7
Chiều rộng hộp các tông chính
550 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
567 mm
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
18 cm
Chiều dài thùng cạc tông vận chuyển
26 cm
Chiều cao thùng cạc tông vận chuyển
19 cm