location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips SPC2050NC/93 webcam 2 MP USB 2.0 Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SPC2050NC/93
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SPC2050NC/93
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581396121
Hạng mục:
Webcam là một máy ảnh video kỹ thuật số có thể kết nối trực tiếp với một máy tính hoặc một hệ thống và không thể sử dụng riêng rẽ được. Webcam rất thích hợp cho các cuộc gọi điện có sử dụng video và tán gẫu: cuối cùng bạn có thể nhìn thấy bạn bè ở xa hoặc gia đình của mình ở xa trong khi nói chuyện/tán gẫu! Mạng lưới gắn webcam có thể được sử dụng như các máy quay an ninh với giá thành chấp nhận được.
Webcam Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 29287
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:33:55
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips SPC2050NC/93 webcam 2 MP USB 2.0 Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 2 MP 90 fps
  • - Micrô gắn kèm
  • - Theo dõi gương mặt
  • - Giao diện: USB 2.0
  • - Kiểu khung: Đồ kẹp
  • - Màu đen
Thêm>>>
Short summary description Philips SPC2050NC/93 webcam 2 MP USB 2.0 Màu đen:
This short summary of the Philips SPC2050NC/93 webcam 2 MP USB 2.0 Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips SPC2050NC/93, 2 MP, 90 fps, 8 MP, 8x, 16 bit, 2 lx

Long summary description Philips SPC2050NC/93 webcam 2 MP USB 2.0 Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips SPC2050NC/93 webcam 2 MP USB 2.0 Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips SPC2050NC/93. Megapixel: 2 MP, Tốc độ khung hình: 90 fps, Độ phân giải chụp nội suy tối đa: 8 MP. Giao diện: USB 2.0, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Kiểu khung: Đồ kẹp. Chiều rộng: 64,7 mm, Độ dày: 26,6 mm, Chiều cao: 30 mm. Kiểu đóng gói: Hộp cạc tông, Chiều rộng của kiện hàng: 58 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 182 mm. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu: 512 MB

Hiệu suất
Megapixel *
2 MP
Tốc độ khung hình
90 fps
Đặc điểm ảnh
Yes
Độ phân giải chụp nội suy tối đa
8 MP
Nút chụp nhanh
Yes
Lấy nét tự động
Yes
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
Yes
Zoom số
8x
Theo dõi gương mặt *
Yes
Độ sâu của màu
16 bit
Giảm tiếng ồn
Yes
Rọi sáng tối thiểu
2 lx
Thiết kế
Micrô gắn kèm *
Yes
Giao diện *
USB 2.0
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Kiểu khung *
Đồ kẹp
Loại cảm biến
CMOS
Đèn flash tích hợp *
No
Phần mềm
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
64,7 mm
Độ dày
26,6 mm
Chiều cao
30 mm
Trọng lượng
64 g
Trọng lượng (với bệ đỡ)
70 g
Thông số đóng gói
Số lượng
1
Kiểu đóng gói
Hộp cạc tông
Chiều rộng của kiện hàng
58 mm
Chiều sâu của kiện hàng
182 mm
Chiều cao của kiện hàng
163 mm
Trọng lượng thùng hàng
165 g
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
512 MB
Ổ CD-ROM cần có
Yes
Các số liệu kích thước
EAN/UPC/GTIN (đóng gói)
8712581396121
Trọng lượng thùng carton chính rỗng
794 g
Trọng lượng tịnh cạc tông chính
516 g
Chiều rộng hộp các tông chính
178 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
371 mm
Chiều cao hộp các tông chính
201 mm
Trọng lượng hộp ngoài
1,31 kg
Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) thùng cạc tông chính (EAN/UPC)
8712581434540
Chi tiết kỹ thuật
Trọng lượng tịnh kiện hàng
86 g
Trọng lượng kiện hàng rỗng
79 g
Các đặc điểm khác
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
300 MB
Hệ thống ống kính
F2.0, D70°
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows XP (SP2), Microsoft Windows Vista
Độ phân giải video nội suy
2 MP
Số lượng hộp các tông bên ngoài
6 pc(s)
Chiều sâu (với giá đỡ)
55 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
50 mm
Số lượng các sản phẩm bao gồm
1 pc(s)
Âm thanh nổi
Yes
Chiều rộng (với giá đỡ)
64,7 mm
Dao động Riêng Kỹ thuật số
Yes
Giảm độ vang
Yes
Đèn LED tín hiệu bật/tắt
Yes
Điểm ảnh Cộng 2
Yes
Định dạng dữ liệu
YUY2, MJPEG
Độ phân giải ảnh nội suy
8.0 MP
Tốc độ khung JPEG chuyển động
90 fps