location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips HTS3500S/12 hệ thống rạp hát tại gia 5.1 kênh 500 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HTS3500S/12
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HTS3500S/12
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895845090
Hạng mục:
Mang phim về nhà với một trong những hệ thống chiếu phim tại gia tuyệt hảo này! Một hệ thống chiếu phim tại gia thường có mọi thứ mà bạn cần để thưởng thức hình ảnh trung thực nhất của các đĩa DVD hoặc trò chơi video: đầu DVD, bộ khuyếch đại và các loa xung quanh với loa siêu trầm, và tất cả phối hợp hoạt động hoàn hảo. Chỉ duy nhất một thứ không bao gồm trong hệ thống này là TV, để bạn tự do lựa chọn loại TV cho mình, thậm chí bạn có thể lắp thêm một máy chiếu thay cho một chiếc TV, để thưởng thức rạp chiếu tại gia thực sự!
Hệ thống rạp hát tại gia Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 88696
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:18:30
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Philips HTS3500S/12 hệ thống rạp hát tại gia 5.1 kênh 500 W:
This short summary of the Philips HTS3500S/12 hệ thống rạp hát tại gia 5.1 kênh 500 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips HTS3500S/12, Đầu đọc đĩa DVD, 1 đĩa, MPEG1, MPEG2, MPEG4, NTSC, PAL, 4:3, 16:9, 5.1 kênh

Long summary description Philips HTS3500S/12 hệ thống rạp hát tại gia 5.1 kênh 500 W:
This is an auto-generated long summary of Philips HTS3500S/12 hệ thống rạp hát tại gia 5.1 kênh 500 W based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips HTS3500S/12. Loại ổ đĩa quang: Đầu đọc đĩa DVD, Số lượng đĩa quang kèm theo: 1 đĩa. Hỗ trợ định dạng video: MPEG1, MPEG2, MPEG4, Hệ thống định dạng tín hiệu analog: NTSC, PAL, Tỉ lệ màn hình: 4:3, 16:9. Kênh đầu ra âm thanh: 5.1 kênh, Công suất định mức RMS: 500 W, Bộ giải mã âm thanh gắn liền: Dolby Digital, DTS. Công suất loa trung tâm: 100 W, Dải tần của loa trung tâm: 120 - 20000 Hz, Trở kháng loa trung tâm: 3 Ω. Dải tần của loa vệ tinh: 120 - 20000 Hz, Trở kháng loa vệ tinh: 6 Ω

Ổ quang
Loại ổ đĩa quang *
Đầu đọc đĩa DVD
Số lượng đĩa quang kèm theo
1 đĩa
Phim
Hỗ trợ định dạng video *
MPEG1, MPEG2, MPEG4
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, PAL
Tỉ lệ màn hình
4:3, 16:9
Âm thanh
Kênh đầu ra âm thanh *
5.1 kênh
Công suất định mức RMS *
500 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền *
Dolby Digital, DTS
Tỷ lệ Tín hiệu-tới-Nhiễu âm
62 dB
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3, PCM
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Vô tuyến
Hệ thống dữ liệu radio (RDS)
Yes
Số lượng trạm tiền cài đặt
20
Loa trung tâm
Công suất loa trung tâm
100 W
Dải tần của loa trung tâm
120 - 20000 Hz
Trở kháng loa trung tâm
3 Ω
Loa Satellite
Số lượng vệ tinh
5
Dải tần của loa vệ tinh
120 - 20000 Hz
Trở kháng loa vệ tinh
6 Ω
Loa siêu trầm
Năng lượng loa siêu trầm RMS
100 W
Dải tần loa siêu trầm
30 - 120 Hz
Trở kháng loa siêu trầm
3 Ω
Tính năng quản lý
Hẹn giờ ngủ
Yes
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
SCART1 (CVBS, S-video/RGB out), S-Video out, AUX in, Digital coaxial in, Line out, FM, MW, speaker connectors, video out progressive, Composite video (CVBS) out
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,5 W
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước loa trung tâm (DàixRộngxCao )
225 x 94 x 75 mm
Trọng lượng loa trung tâm
780 g
Kích thước loa cực trầm (DàixRộngxCao )
360 x 130 x 340 mm
Trọng lượng loa siêu trầm
3,92 kg
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
570 x 440 x 310 mm
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Các loại phương tiện được hỗ trợ
DVD-Video, DVD+RW, DVD+R, DVD-RW (Video mode), DVD-R, Video CD/SVCD, Picture CD, Super Audio CD, WMA, CD, MP3-CD,SACD multichannel, SACD Stereo, CD-R, CD-RW
Yêu cầu về nguồn điện
200-240 V, 50Hz
Trọng lượng
2,7 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
360 x 324 x 54 mm
Kích thước loa xung quanh (Rộng x Cao x Sâu)
94 x 65 x 175 mm
Trọng lượng loa xung quanh
580 g
Tốc độ bit
32-256 kbps & VBR