location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 27MA43D 68,6 cm (27") Full HD Màu đen 200 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
27MA43D
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
27MA43D-PZ show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 144903
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 02 Dec 2020 14:42:03
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 27MA43D 68,6 cm (27") Full HD Màu đen 200 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 68,6 cm (27")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 200 cd/m² 5 ms
  • - DVB-T
  • - Giá treo VESA
  • - 35 W
Thêm>>>
Short summary description LG 27MA43D 68,6 cm (27") Full HD Màu đen 200 cd/m²:
This short summary of the LG 27MA43D 68,6 cm (27") Full HD Màu đen 200 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 27MA43D, 68,6 cm (27"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, DVB-T, Màu đen

Long summary description LG 27MA43D 68,6 cm (27") Full HD Màu đen 200 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of LG 27MA43D 68,6 cm (27") Full HD Màu đen 200 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 27MA43D. Kích thước màn hình: 68,6 cm (27"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Hình dạng màn hình: Phẳng, Độ sáng màn hình: 200 cd/m², Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-T. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
68,6 cm (27")
Kiểu HD *
Full HD
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Độ sáng màn hình *
200 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Tỷ lệ phản chiếu (động)
5000000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
68,58 cm
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-T
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
No
Tivi internet *
No
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
10 W
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Công tắc bật/tắt
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng giao tiếp
Cổng DVI
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Số lượng cổng SCART
1
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
1
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Ảnh trong Ảnh
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
35 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
1 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Chứng nhận
Chứng nhận
FCC-B, CE
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
641,3 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
203 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
458,3 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,3 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
641,3 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
53 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
391,2 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
4,7 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
7,7 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes