location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 26LX2 tivi 66 cm (26") HD Màu đen 600 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
26LX2
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
26LX2
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 34225
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 15 Mar 2022 13:52:15
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 26LX2 tivi 66 cm (26") HD Màu đen 600 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 66 cm (26") LCD
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 600 cd/m² 8 ms 1200:1
  • - 115 W
Thêm>>>
Short summary description LG 26LX2 tivi 66 cm (26") HD Màu đen 600 cd/m²:
This short summary of the LG 26LX2 tivi 66 cm (26") HD Màu đen 600 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 26LX2, 66 cm (26"), 1366 x 768 pixels, HD, LCD, Màu đen

Long summary description LG 26LX2 tivi 66 cm (26") HD Màu đen 600 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of LG 26LX2 tivi 66 cm (26") HD Màu đen 600 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 26LX2. Kích thước màn hình: 66 cm (26"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 600 cd/m², Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 1200:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
66 cm (26")
Kiểu HD *
HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
600 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1200:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Bộ lọc lược
3D
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
NICAM / A2
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1000 trang
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
1
Tính năng quản lý
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
115 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
787,7 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
250,3 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
513 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
787,7 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
122,7 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
453,8 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
17,5 kg
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
100~240V, 50 / 60Hz
Màn hình hiển thị
LCD
Các cổng vào/ ra
Rear Video Board DVI-I (With HDCP) PC Audio In (3.5mm Jack) IR In (3.5mm Jack) Rear AV Board AV In (Composite Video) S-Video In Scart (1 Full, 1 Half) Rear RF Input
Loa
10W x 2