location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark CS510de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CS510de
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
28E0282
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 55721
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:46:21
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark CS510de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 32 ppm
  • - In hai mặt In trực tiếp
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 85000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 1 Tổng công suất đầu vào: 251 tờ Tổng công suất đầu ra: 125 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB Bộ xử lý được tích hợp 800 MHz
Thêm>>>
Short summary description Lexmark CS510de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4:
This short summary of the Lexmark CS510de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark CS510de, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A4, 32 ppm, In hai mặt

Long summary description Lexmark CS510de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Lexmark CS510de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark CS510de. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 85000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 32 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Chế độ in kép
Thủ công/Tự động
Độ phân giải màu
2400 x 600 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
32 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
32 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
15 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
10 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
85000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
1500 - 7000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5c, PCL 5e, PCL 6
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
251 tờ
Tổng công suất đầu ra *
125 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Số lượng tối đa khay đầu vào
4
Công suất đầu vào tối đa
1451 tờ
Công suất đầu ra tối đa
125 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Letter, Oficio, Dạng đa năng, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
3
Kết nối tùy chọn
LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thuật toán bảo mật
802.1x RADIUS, HTTPS, LEAP, MD5, PEAP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP, AppleTalk
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
TCP/IP, TCP, UDP
Các giao thức quản lý
HTTP HTTPs (SSL/TLS) SNMPv1, SNMPv2c SNMPv3 WINS IGMP APIPA (AutoIP) DHCP ICMP DNS Bonjour DDNS mDNS ARP NTP Telnet Finger
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Bộ nhớ trong tối đa
2560 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt)
52 dB
Mức độ ồn, máy không hoạt động
16 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Chứng nhận
ICES-003 Class B, BSMI Class B, VCCI Class B, US FDA, UL 60950-1, FCC Class B, cUL CAN/CSA-C22.2 60950-1, CB EN/IEC 60950-1, CB EN/IEC 60825-1, CE DoC (EN 62301 Class B, EN 62311, CE EN/IEC 60950-1, CE EN/IEC 60825-1, EN 61000-3, EN 55022 Class B, EN 55024, UL), EFTA (CE), KCC, CCC, CECP, CEL, C-tick DoC, UL-AR, KC mark, UL GS mark, UCRF, EC 1275
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
580 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
16 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 2896 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
442 mm
Độ dày
406,4 mm
Chiều cao
307,3 mm
Trọng lượng
20,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
594,4 mm
Chiều sâu của kiện hàng
492,7 mm
Chiều cao của kiện hàng
401,3 mm
Trọng lượng thùng hàng
24,3 kg
Các đặc điểm khác
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Lexmark CS820de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Lexmark CS820de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
21K0103 CS820de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark CS820de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Lexmark CS820de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
21K4147 CS820de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark CS725de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Lexmark CS725de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
40C1554 CS725de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark CS720de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Lexmark CS720de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
40C1549 CS720de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark MS810dn 1200 x 1200 DPI A4 Lexmark MS810dn 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
40G2525 MS810dn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark MS811dn 1200 x 1200 DPI A4 Lexmark MS811dn 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
40G2526 MS811dn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark MS610dn 1200 x 1200 DPI A4 Lexmark MS610dn 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
35S4670 MS610dn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark CS310dn Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Lexmark CS310dn Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
28C0181 CS310dn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark CS410dn Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Lexmark CS410dn Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
28D0228 CS410dn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark CS820de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Lexmark CS820de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
21K0230 CS820de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)