location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark X548de La de A4 1200 x 1200 DPI 25 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X548de
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
26G0120 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 39985
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:56:33
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark X548de La de A4 1200 x 1200 DPI 25 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A4 25 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB 900 MHz
  • - 27,8 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark X548de La de A4 1200 x 1200 DPI 25 ppm:
This short summary of the Lexmark X548de La de A4 1200 x 1200 DPI 25 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark X548de, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, In trực tiếp

Long summary description Lexmark X548de La de A4 1200 x 1200 DPI 25 ppm:
This is an auto-generated long summary of Lexmark X548de La de A4 1200 x 1200 DPI 25 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark X548de. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 25 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp

In
Độ phân giải màu
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
25 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
25 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
12 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
12,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
14 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
4,2 mm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
25 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
25 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
15 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
16,5 giây
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
A4 (210 x 297)
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, Fax, FTP, USB
Tốc độ quét (màu)
20 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
20 ppm
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
4000
Chu trình hoạt động (tối đa) *
85000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Ngôn ngữ mô tả trang
Microsoft XPS, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.6, PostScript 3, PPDS
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF)
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
1450 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter, Oficio, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
hệ thống mạng
Các giao thức quản lý
HTTP, HTTPs (SSL/TLS), SNMPv3, WINS, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS, SNMPv2c, DDNS, mDNS, ARP, NTP
Các phương pháp in mạng lưới
LPR/LPD, Direct IP, HTTP, NDPS/NEPS, Enhanced IP, FTP, TFTP, IPP 1.1
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
1536 MB
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Tốc độ vi xử lý
900 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
48 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt)
50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
51 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
46 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng)
46 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
23 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
17,8 cm (7")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Novell NetWare 5.x, Novell NetWare 6.x
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
16 - 32 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3048 m
Chứng nhận
Chứng nhận
CAN/CSA-C22.2 60950-1-07, ICES-003 Class A, FCC Class A, UL 60950-1, EN/IEC 60320-1, CB IEC 60950-1, NOM-019-SCFI-1998, EN/IEC 60825-1 (Class 1 Laser Product), EN 60950-1, EN/IEC 61000-3, EN 55022 Class A, EN 55024, CISPIR 22 Class A, IEC 60320-1, CE Class A, GS (TÜV), N Mark, UL AR, CS, TÜV Rh, ACMA A-tick mark Class A, AS/NZS 60950-1, CCC Class A, EK-K60950, KCC, PSB, SABS, ZIK, KPSIM, Bel GISS, GOST-R 'Cpt' Mark
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
27,8 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
32,7 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Novell Open Enterprise Server Sun Solaris SPARC 8, 9, 10 Sun Solaris x86 10 HP-UX 11.11, 11.23, 11.31 IBM AIX 5.2, 5.3, 6.1
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
440 x 597 x 463 mm
Chức năng hoàn thiện
No
Đa chức năng
Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, Fax, In, Quét
Fax màu
Yes
Scan màu
Yes
Công nghệ kết nối
Có dây
Song công hoàn toàn (Full duplex)
No
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
645 x 560 x 557 mm