location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet 5200 Printer 1200 x 1200 DPI

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet 5200 Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q7543A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 185615
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 Dec 2023 07:57:31
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet 5200 Printer 1200 x 1200 DPI
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - 35 ppm
  • - In hai mặt
  • - Tổng công suất đầu vào: 350 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 48 MB Bộ xử lý được tích hợp 460 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet 5200 Printer 1200 x 1200 DPI:
This short summary of the HP LaserJet 5200 Printer 1200 x 1200 DPI data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet 5200 Printer, 1200 x 1200 DPI, 35 ppm, In hai mặt

Long summary description HP LaserJet 5200 Printer 1200 x 1200 DPI:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet 5200 Printer 1200 x 1200 DPI based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet 5200 Printer. Số lượng hộp mực in: 1. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 35 ppm, In hai mặt

In
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
35 ppm
Màu sắc *
No
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
35 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
18,5 ppm
Thời gian khởi động
40 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
Tính năng
Số lượng hộp mực in *
1
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
350 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Công suất đầu vào tối đa
100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
303 x 466 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 120 g/m²
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, preprinted, letterhead, prepunched, bond, recycled, colour, rough, toughpaper), transparencies, labels, envelopes, cardstock, vellum
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, RA3, 8K, 16K, envelopes (Monarch, C5, DL, B5, #10), custom: 76.2 x 127 mm to 312 x 470 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 to 199 g/m²
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
No
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
48 MB
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
MIPS
Tốc độ vi xử lý
460 MHz
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
7 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X 10.2 or above, 160 MB available disk space, CD-ROM drive or Internet connection
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 800 x 2144 mm
Trọng lượng
20,2 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
490 x 563 x 275 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
28,9 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Print drivers and installation software on CD-ROM (HP PCL 6, HP PCL 5e, HP Postscript Level 3 Emulation, Macintosh software, PostScript Printer Description)
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
249 kg
Số lượng lớp/pallet
4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
8 pc(s)
Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
600 DPI
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trong
250
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
1200 DPI
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
10 - 32 °C
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các cổng vào/ ra
Hi-Speed USB 2.0 port, IEEE-1284 parallel port, one open EIO slot
Công suất đầu vào cho phong bì (khay chính)
10 tờ
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Tray 1: 76.2 x 127 mm to 312 x 470 mm; Tray 2: 76.2 x 127 mm to 297 x 431.8 mm; Tray 3: 76.2 x 127 mm to 297 x 431.8 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A3, A4, A4 rotated, A5, A6, B4 (JIS), B5, B5 (JIS), B6 (JIS), C5, DL, executive, executive (JIS), legal, letter, letter rotated, Monarch, postcard (JIS), DPostcard (JIS), RA3, statement, 8K, 16K, #10, 8.5 x 13 inch, 11 x 17 inch
Nâng cấp bộ nhớ
0,512 GB
Lề in dưới (A4)
6 mm
Lề in bên trái (A4)
3,4 mm
Lề in bên phải (A4)
4,9 mm
Các đặc điểm khác
Lề in phía trên (A4)
3 mm
Các kiểu chữ
103 built-in scalable PCL, 93 internal PS
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1: 60 to 199 g/m²; Tray 2, 3: 60 to 120 g/m²
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
50 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
133 MHz processor, 64 MB RAM (Windows 2000); 233 MHz processor, 64 MB RAM (Windows XP Home, XP Professional); 550 MHz processor, 128 MB RAM [Windows Server 2003 (standard edition)]; 1 GHz processor, 512 MB RAM (Windows Vista, check user guide for minimum hard drive space); 20 MB available hard disk space, CD-ROM drive or Internet connection, IEEE-1284 compliant bidirectional parallel port, USB port
Quản lý máy in
HP Embedded Web Server, HP Web Jetadmin, HP Easy Printer Care Software, HP Universal Print Driver Series
Công suất âm thanh phát thải
6.84 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
54 dB
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 110 to 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz); 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Các chức năng in kép
Automatic (optional)
Chu trình hoạt động khổ giấy thư (tối đa)
65000 số trang/tháng
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
35 ppm
Tương thích điện từ
EMC: CISPR 22: 1993/A1, A2; EN 55022: 1994/A1, A2 Class B; EN 61000-3-2: 2000; EN 61000-3-3: 1995/A1; EN 55024: 1998/A1, A2; FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B/ICES-003, Issue 4/GB9254-1998, GB17625.1-2003; EMC Directive 89/336/EEC, the Low Voltage Directive 73/23/EEC, and carries the CE-Marking accordingly
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các tính năng của mạng lưới
HP Jetdirect 175x Fast Ethernet Print Server (J6035G), HP Jetdirect en3700 Fast Ethernet Print Server (J7942G), HP Jetdirect 620n Fast Ethernet Print Server (J7934G), HP Jetdirect 625n Gigabit Ethernet Print Server (J7960G), HP Jetdirect 635n IPv6/IPsec Print Server (J7961G), HP Jetdirect ew2400 802.11g Wireless Print Server (J7951G)
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Loại tùy chọn không dây
Optional, enabled with purchase of a hardware accessory
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
250 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Most recent printer drivers for all supported operating systems are available on /support/lJ5200
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A3, A4, A4 rotated, A5, B4, B5, 8K, 16K, executive, legal, letter, letter rotated, custom
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển
32 x 160 backlit graphical display; 8 buttons (Back arrow, Down arrow, Help, Menu, Pause job, Start, Status, Up arrow); 3 LEDs (Attention, Data, Ready)
Số lượng tối đa của khay giấy
3
Kích cỡ (khay 2)
A3, A4, A5, B5, B4, custom: 76.2 x 127 mm to 297 x 431.8 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
sheets: 250
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 to 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 to 120 g/m²
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
Optional 500-sheet input tray 3
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
100-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
250-Sheet Output Bin
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
550 W
Độ an toàn
EU (CE Mark-Low Voltage Directive 73/23/EEC), Germany (TUV-EN60950-1, IEC 60825-1), Russia (GOST-R50377), South Africa (IEC 60950-1, IEC60825-1); FDA-21 CFR Chapter 1 Subchapter J for lasers); Class 1 Laser/LED Product
Mô tả quản lý bảo mật
SNMP v 3, SSL/TLS (HTTPS), 802.1x authentication; password protection, user or group authorization (wih HP Jetdirect 620n, 625n, 635n EIO print servers), IPSEC security (wih HP Jetdirect 635n EIO print servers), wireless network security: WPA (Wi-Fi Protected Access), WEP encryption (40-/64- and 128-bit), 802.1x authentication (EAP-PEAP, LEAP, EAP-TTLS, EAP-TLS, EAP-MD5) with RADIUS servers
Kiểu nâng cấp
Printer firmware and networking firmware can be remotely upgraded
Phần mềm có thể tải xuống được
Download HP Universal Print Driver for Windows, HP Web Jetadmin and HP Easy Printer Care for Windows from http://
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional, Server 2003; Certified for Windows Vista; Mac OS X v 10.2.8; Mac OS X v 10.3; Mac OS X v 10.4 or higher
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
800,1 x 596,9 x 497,8 mm (31.5 x 23.5 x 19.6")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 800,1 x 2143,8 mm (48 x 31.5 x 84.4")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
248,6 kg (548 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
20,2 kg (44.5 lbs)
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
54 dB(A)
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
10 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
10 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
10 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, letter rotated, legal, executive, statement, 8.5 x 13 in, 11 x 17 in, 12 x 18 in, envelopes (No.10, Monarch, DL)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
10000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
28,8 kg (63.5 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
35 ppm
Kích cỡ
49 cm (19.3")
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
10 tờ
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
46 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
31 dB
Công suất đầu vào tối đa (khay 1)
100 tờ
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
2.987 kWh/Week
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh)
16 - 32 lb
Mã UNSPSC
43212105
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
799 x 598 x 497 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)