location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP w19 19’’ Wide Flat Panel Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1440 x 900 pixels Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
w19 19’’ Wide Flat Panel Monitor
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
P8739AA
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 111815
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 Aug 2022 16:25:12
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP w19 19’’ Wide Flat Panel Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1440 x 900 pixels Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 48,3 cm (19")
  • - 1440 x 900 pixels
  • - 8 ms 300 cd/m² 500:1
  • - 37 W
Thêm>>>
Short summary description HP w19 19’’ Wide Flat Panel Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1440 x 900 pixels Bạc:
This short summary of the HP w19 19’’ Wide Flat Panel Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1440 x 900 pixels Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP w19 19’’ Wide Flat Panel Monitor, 48,3 cm (19"), 1440 x 900 pixels, LCD, 8 ms, Bạc

Long summary description HP w19 19’’ Wide Flat Panel Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1440 x 900 pixels Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP w19 19’’ Wide Flat Panel Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1440 x 900 pixels Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP w19 19’’ Wide Flat Panel Monitor. Kích thước màn hình: 48,3 cm (19"), Độ phân giải màn hình: 1440 x 900 pixels. Màn hình hiển thị: LCD. Thời gian đáp ứng: 8 ms, Góc nhìn: Ngang:: 150°, Góc nhìn: Dọc:: 130°. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
48,3 cm (19")
Độ phân giải màn hình *
1440 x 900 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
500:1
Góc nhìn: Ngang:
150°
Góc nhìn: Dọc:
130°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0.285
Phạm vi quét ngang
30 - 83 kHz
Phạm vi quét dọc
55 - 75 Hz
Tần số quét màn hình
55-75Hz vertical, 30-83kHz horizontal
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Chứng nhận
CE Marking, TUV-GS (disclaimer "not intended for office use"), TCO 99 (emissions, ergonomics, environment), ICES-003, Windows certified (Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP), UL listed
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
CE Marking, TUV-GS (disclaimer "not intended for office use"), TCO ‘99 (emissions, ergonomics, environment), ICES-003, Windows certified (Microsoft Windows 2000 and Microsoft Windows XP), UL listed
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng các cổng DVI-D
1
Công thái học
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Góc nghiêng
-5 - 20°
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Công thái học
Biên độ nghiêng và xoay của màn hình
Vertical tilt range -5 degrees to 20 degrees
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
37 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
2 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
10 - 60 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
440 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
215 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
356 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
440 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
215 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
356 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
4,2 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
5,8 kg
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
510 x 145 x 425 mm
Yêu cầu về nguồn điện
External AC 100-240V, auto-ranging, 50-60Hz
Độ phân giải được khuyến nghị
1440 x 900 @ 60Hz
Loa và micrô
With external USB speakers
Tần số độ phân giải màn hình
1440 x 900 @ 60Hz (native recommended) plus all VESA modes up to 1440 x 900 @ 60Hz
Ổ nối loại đầu vào hiển thị video
True Digital DVI-D, Analog 15-pin D-sub VGA
Chức năng bảo vệ
Kensington lock ready
Kiểm soát tên đăng nhập
Brightness/Select, Image Setup, Image Position, Color, Input Select, OSD Setup, 6 Languages, Information, Reset, Exit