location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP M0J02BN hộp mực in phun 2 pc(s) Nguyên gốc Hiệu suất cao (XL) Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
M0J02BN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
M0J02BN
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0889894040053 show
Hạng mục:
Các hộp mực cho máy in phun.
Hộp mực in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 7626
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:19:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP M0J02BN hộp mực in phun 2 pc(s) Nguyên gốc Hiệu suất cao (XL) Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nguyên gốc
  • - Công nghệ in: In phun
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Loại cung ứng: Nhiều gói
  • - Loại mực đen: Mực màu pigment Loại mực màu: Mực màu nhuộm
  • - Hiệu suất cao (XL)
  • - Số lượng trang in được bằng mực đen trắng: 750 trang Số lượng trang in được bằng mực màu: 520 trang
  • - Số lượng hộp mực in đen trắng: 1 Số hộp mực màu: 1
  • - Tương thích nhãn hiệu: HP
  • - 2 pc(s)
Long product name HP M0J02BN hộp mực in phun 2 pc(s) Nguyên gốc Hiệu suất cao (XL) Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng :
The short editorial description of HP M0J02BN hộp mực in phun 2 pc(s) Nguyên gốc Hiệu suất cao (XL) Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng

HP 74XL High Yield Black/75XL High Yield Tri-color 2-pack Original Ink Cartridges
Thêm>>>
Short summary description HP M0J02BN hộp mực in phun 2 pc(s) Nguyên gốc Hiệu suất cao (XL) Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng:
This short summary of the HP M0J02BN hộp mực in phun 2 pc(s) Nguyên gốc Hiệu suất cao (XL) Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP M0J02BN, Hiệu suất cao (XL), Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, Mực màu pigment, Mực màu nhuộm, 18 ml, 12 ml

Long summary description HP M0J02BN hộp mực in phun 2 pc(s) Nguyên gốc Hiệu suất cao (XL) Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng:
This is an auto-generated long summary of HP M0J02BN hộp mực in phun 2 pc(s) Nguyên gốc Hiệu suất cao (XL) Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng based on the first three specs of the first five spec groups.

HP M0J02BN. Loại mực màu: Mực màu nhuộm, Loại hộp mực: Hiệu suất cao (XL), Loại mực đen: Mực màu pigment, Dung tích mực đen: 18 ml, Loại cung ứng: Nhiều gói, Số lượng trang in được bằng mực màu: 520 trang, Dung tích mực màu: 12 ml, Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, Số lượng mỗi gói: 2 pc(s), Số lượng trang in được bằng mực đen trắng: 750 trang

Tính năng
Loại mực đen
Mực màu pigment
Loại mực màu
Mực màu nhuộm
Công nghệ in
In phun
Khả năng tương thích *
HP DeskJet D4260, D4360 / HP OfficeJet J5780, J6450, J6480 / HP Photosmart C4280, C4342, C4344, C4345, C4382, C4384, C4385, C4410, C4435, C4440, C4450, C4480, C4540, C4550, C4580, C4599, C5280, C5540, C5550, C5580, D5360
Số lượng mỗi gói *
2 pc(s)
Số lượng hộp mực in đen trắng
1
Số hộp mực màu
1
Dung tích mực đen
18 ml
Dung tích mực màu
12 ml
Giọt mực đen
15 pl
Giọt mực màu
5 pl
Số lượng trang in được bằng mực đen trắng *
750 trang
Số lượng trang in được bằng mực màu *
520 trang
Kiểu/Loại *
Nguyên gốc
Loại hộp mực
Hiệu suất cao (XL)
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Tương thích nhãn hiệu *
HP
Loại cung ứng *
Nhiều gói
Mã OEM
M0J02BN
Phân khúc HP
Kinh doanh
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
15 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
250,9 mm
Độ dày
44,5 mm
Chiều cao
276,4 mm
Chiều rộng của kiện hàng
250,9 mm
Chiều sâu của kiện hàng
44,5 mm
Chiều cao của kiện hàng
276,4 mm
Trọng lượng thùng hàng
170 g
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
121,9 cm
Chiều dài pa-lét
101,6 cm
Chiều cao pa-lét
132,1 cm
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
192 pc(s)
Chiều rộng hộp các tông chính
514,4 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
260,4 mm
Chiều cao hộp các tông chính
295,4 mm
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
6 pc(s)
Trọng lượng hộp ngoài
1,66 kg