location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP OfficeJet L7680 In phun 16 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
OfficeJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
L7680
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CB038A#ABH
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 119692
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Jul 2023 20:15:08
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP OfficeJet L7680 In phun 16 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 16 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - In trực tiếp
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB 192 MHz
  • - 15,8 kg
Thêm>>>
Short summary description HP OfficeJet L7680 In phun 16 ppm:
This short summary of the HP OfficeJet L7680 In phun 16 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP OfficeJet L7680, In phun, In màu, Photocopy màu, Quét màu, Gửi fax màu, In trực tiếp

Long summary description HP OfficeJet L7680 In phun 16 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP OfficeJet L7680 In phun 16 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP OfficeJet L7680. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 15 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 1200 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 2400 x 4800 DPI. Fax: Gửi fax màu. In trực tiếp

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
16 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
15 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
35 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
34 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
5 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng nhanh bình thường, A4)
16 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nhanh bình thường, A4)
15 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, thư)
Up to 34 ppm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
16 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
15 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4)
34 cpm
Tốc độ sao chép (thư Mỹ, màu, thường)
16 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen)
Up to 1200 x 600 dpi
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu)
1200 DPI
Các cài đặt máy photocopy
Copies, lightness/darkness, reduce/enlarge, quality, collation, margin shift, tray select
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4)
35 cpm
Tốc độ sao chép tối đa (màu, A4)
34 cpm
Tốc độ sao chép (khái niệm, đen, A4)
35 cpm
Chất lượng sao chép (màu đen, đẹp nhất, thư)
Up to 5 cpm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
2400 x 4800 DPI
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
CCD
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Các cấp độ xám
256
Phiên bản TWAIN
1,9
Các chế độ nhập dữ liệu quét
Front-panel scan (scan-to-application), Copy, Fax, or Digital archive (scan-to-network folder) buttons; HP Solutions Center software; and user application via TWAIN/WIA
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Bộ nhớ fax
125 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
99
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Tốc độ fax (A4)
3 giây/trang
Quảng bá fax
20 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Yes
Vòng đặc biệt
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
7500 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
4
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trong
60
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
30
Công suất đầu vào tối đa cho kính ảnh phim đèn chiếu
70 tờ
Công suất đầu vào tối đa dành cho loại giấy in ảnh 10 x 15 cm
55 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
15 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho thẻ
60
Công suất đầu vào tối đa
600 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Bộ phận nạp phong bì
No
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
75 - 90 g/m²
Công suất đầu vào tối đa dành cho thẻ
80
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Số lượng tối đa của khay giấy
Up to 2
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
Optional 350-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
250-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
150-sheet output tray
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Tốc độ vi xử lý
192 MHz
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 2000 Service Pack 4, XP Home, XP Professional (32-bit): Intel Pentium II or Celeron processor, 128 MB RAM, Internet Explorer 6.0, 280 MB free hard disk space; Microsoft Windows XP Professional x64: AMD Athlon 64 or Opteron processor, Intel Xeon or Pentium processor with Intel EM64T support, 128 MB RAM, Internet Explorer 6.0, 280 MB free hard disk space; Windows Vista: 800 MHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 512 MB RAM, Internet Explorer 7.0, 790 MB free hard disk space; Adobe Acrobat Reader 5 or higher; With Windows Vista, some features may not be available
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
43,2 cm (17")
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
28 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
10 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
10 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
128 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
280 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Intel Pentium II / Celeron
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 32 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
15,8 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
22,6 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
HP Photosmart Essential Software, HP Photosmart Express
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
373,6 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
4 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
16 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1
Các cổng vào/ ra
1 x 10/100BT Ethernet - RJ-45 1 x USB 2.0
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet, Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
531 x 402 x 356 mm
Công suất âm thanh phát thải
6.5 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
50 dB
Các loại mực in tương thích, linh kiện
Dye-based (colour), pigment-based (black)
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
76 x 127 - 216 x 356 mm
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1: 60 to 105 g/m² (plain media), 60 to 200 g/m² (special media), up to 200 g/m² (cards media); Tray 2: 60 to 105 g/m² (plain media)
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1219 x 1016 x 2379 mm
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240 VAC (+/-10%), 50 - 60 Hz (+/-3Hz), 1.8 amp
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
300 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
4800 DPI
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4 (210 x 297 mm); A5 (148 x 210 mm); A6 (105 x 148 mm); B5 (176 x 250 mm); C5 (162 x 229 mm); C6 (114 x 162 mm); 100 x 150 mm
Các kiểu chữ
Courier, Letter Gothic
Loại modem
33.6 Kbps
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, inkjet, photo, banner), envelopes, labels, cards (index, greeting), transparencies
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v 10.3.9 or higher, v 10.4.9 or higher, v 10.5: 400 MHz Power PC G3 (v 10.3.9 or higher, 10.4.9 or higher) or 1.83 GHz Intel Core Duo (v 10.4.9 or higher); 256 MB RAM; 300 MB free hard disk space; QuickTime 5.0 or higher; *Software is available for download from: http://www.hp.com/support
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
531 x 646 x 356 mm
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
60 tờ
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh
25 - 400%
Độ an toàn
EN 60950/IEC 950 Compliance (International), UL Listed (USA), CSA (Canada), GS Certified (Germany), CE Marking (Europe), NOM-NYCE (Mexico), GOST (Russia)
Các tính năng kỹ thuật
Laser Quality Speeds of up to 12 ppm black/10 ppm colour. 6 cm (2.4-inch) display; 50-sheet ADF; automatic duplexer; 250-sheet paper tray. Built-in Ethernet for wired networking across up to five workstations. Advanced fax features including full legal size bed and up to 100-page memory. Draft speeds up to 35 ppm black/34 ppm colour. Laser Quality Speeds of up to 12 ppm black/10 ppm colour. Economical printing with individual HP Officejet Ink Cartridges and ink recirculation system. 6 cm (2.4-inch) display; 50-sheet ADF; automatic duplexer; 250-sheet paper tray. Direct Digital Filing to network folders; scan with 2400 x 4800 dpi resolution, 48-bit. Built-in Ethernet for wired networking across up to five workstations. Advanced fax features including full legal size bed and up to 100-page memory. Draft speeds up to 35 ppm black/34 ppm colour.
Bộ nhớ trong tối đa
64 GB
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000, Windows XP, Windows XP x64 (Professional & Home Editions); Windows Vista x32, x64; Mac OS X (10.3.8 +, 10.4.x); Linux
Bộ cảm biến giấy tự động
No
Các chức năng
Color printing, color copying, color scanning, color faxing, black-and-white printing, black-and-white copying, black-and-white scanning, black-and-white faxing
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
619,8 x 449,1 x 559,8 mm (24.4 x 17.7 x 22")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 2380 mm (48 x 40 x 93.7")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
373,6 kg (823.6 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
34.94 lb
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
53,1 cm (20.9")
Kích cỡ
53,1 cm (20.9")
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Yes
Hỗ trợ chặn bản rác
Yes
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh)
215,9 x 355,6 mm (8.5 x 14")
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, statement, executive, 3 x 5 in, 4 x 6 in, 5 x 7 in, 5 x 8 in, 4 x 10 in, 4 x 11 in, 4 x 12 in, 8 x 10 in, envelopes (No. 10, Monarch, DL)
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
22,6 kg (49.8 lbs)
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, ảnh 10 x 15)
As fast as 90 sec
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh)
20 to 24 lb
Khả năng gửi tới thư điện tử
No
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Mực Vivera được hỗ trợ
No
Mã UNSPSC
43212110
Đa chức năng
Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, Fax, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
620 x 449 x 560 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, A6, B5, B6, C5, C6, 76 x 127 mm to 216 x 356 mm
Tương thích điện từ
US (FCC Title 47 CFR Part 15 Class B), EU (CE), Canada (ICES)