Lề in bên trái (A4)
4,23 mm
Lề in bên phải (A4)
4,23 mm
Lề in phía trên (A4)
4,23 mm
Các kiểu chữ
80 TrueType internal scalable in PCL, 80 TrueType internal scalable in PostScript; Euro symbol supported (€)
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
Tray 1: 64 - 220; duplex printing: 64 - 200; Tray 2, 3, 4: 64 - 200
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
50 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 2000: 300 MHz Processor with 64 MB RAM, Windows XP Home, XP Professional: 233 MHz processor with 64 MB RAM, 180 MB free hard disk space for Windows, 1 GHz processor, 512 MB RAM (Windows Vista Ready, check user guide for minimum hard drive space), 160 MB for Mac, Mac OS 8.6, 9.0, 9.04, 9.1, 10.1, CD-ROM drive or Internet connection, dedicated IEEE 1284 parallel port
Microsoft Windows 98: Pentium 90 with 16 MB of RAM, Windows Me: Pentium 150 with 32 MB of RAM, Windows NT 4.0: Pentium 90 with 32 MB of RAM, Windows 2000: 300 MHz Processor with 64 MB of RAM, Windows XP: 233 MHz Processor with 64 MB of RAM, 180 MB free hard disk space for Windows; 160 MB for Mac, Mac OS 8.6, 9.0, 9.04, 9.1, 9.2, 10.1, CD-ROM drive or Internet connection, dedicated IEEE 1284 parallel port
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin, HP LaserJet Utility for Mac, Embedded Web Server, Printer Status and Alerts
Công suất âm thanh phát thải
6.7 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
52 dB
Yêu cầu về nguồn điện
110 - 127 VAC (+/-10 %), 50/60 Hz (+/-2 Hz), 15 amps; 220 - 240 VAC (+/-10 %), 50/60 Hz (+/-2 Hz), 10 amps
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
600 DPI
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Chu trình hoạt động khổ giấy thư (tối đa)
200000 số trang/tháng
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
24 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
24 ppm
Công nghệ in màu
ImageREt 2400
Xử lý giấy
100-sheet multipurpose tray 1, 500-sheet input trays 2/3, 2000-sheet input tray 4. Optional: stacker, stapler/stacker, multifunction finisher
Tương thích điện từ
EU (EMC Directive 89/336/EEC), ISE Countries (CISPR 22), Poland (B-Mark-CISPR 22), Russia (GOST-CISPR 22), CISPR22 to Class B
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
4
Các tính năng của mạng lưới
HP Jetdirect 10/100Base-TX Print Server
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
500 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Most recent printer drivers for all supported operating systems available at http://. If no access to the internet, see support flyer that came in printer box.
Xử lý phương tiện
Multiple input trays, auto duplexing, stacking using the available output accessories c8084a/c8085a/c8088a, stapling using the available output accessories c8085a/c8088a, booklet making using the available output accessory c8088a
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technology (MEt)
Số lượng tối đa của khay giấy
4
Kích cỡ (khay 2)
148 x 210 mm - 297 x 432 mm
Độ an toàn
Czech Republic (CSN-IEC 60950-IEC 60825-1), Estonia (EEI-EN 60950-IEC 60825-1), EU (CE Mark-Low Voltage Directive 73/23/EEC), Germany (TÜV-EN 60950-IEC 60825-1), Hungary (MEEI-IEC 60950-IEC 60825-1), Lithuania (LS-IEC 60950-IEC 60825-1), Poland (B Mark- IEC 60950-IEC 60825-1), (Russia (GOST- R50377), Slovakia (IEC 60950-IEC 60825-1), Slovenia (SQI-IEC 60950-EN 60825-1), South Africa (IEC 60950-IEC 60825-1), Class 1 Laser/LED Product
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000; Windows XP Home; Windows XP Professional; Windows XP Professional x64; Windows Server 2003; Windows Vista(TM) Ready; Mac OS 8.6 - 9.xx; Mac OS 10.1 +; Mac OS X
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
500
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
64 - 200 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
64 - 200 g/m²
Diện tích có thể in được
28,9 cm
Mô tả quản lý bảo mật
HP Web Jetadmin security levels; locked control panel menus; control panel password; optional disk drive; PIN-protected private job function
Các tính năng kỹ thuật
The HP Color LaserJet 9500 and media work together for impressive results.
Infrequent, fast closed-loop calibration means excellent colour consistency.
HP proprietary technologies offer exceptional print quality.
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
1199,9 x 1022,1 x 1487,9 mm (47.2 x 40.2 x 58.6")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1198,9 x 1021,1 x 1488,4 mm (47.2 x 40.2 x 58.6")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
198,3 kg (437.2 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
130,2 kg (287 lbs)
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
17,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
17,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
150 giây
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
10000
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
198,3 kg (437.2 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
24 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)
24 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, thư)
24 ppm
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
10 tờ
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1200 x 1022 x 1488 mm