location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP ENVY 16-h0028TX Intel® Core™ i7 i7-12700H Laptop 40,6 cm (16") Màn hình cảm ứng UHD+ 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Intel Arc A370M Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ENVY
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
16
HP segment:
HP segment
Trang chủ
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
16-h0028TX
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
6J2T9PA
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 30884
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 23 May 2024 18:18:29
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP ENVY 16-h0028TX Intel® Core™ i7 i7-12700H Laptop 40,6 cm (16") Màn hình cảm ứng UHD+ 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Intel Arc A370M Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Premium Laptop Loại gấp Bạc
  • - Intel® Core™ i7 i7-12700H
  • - Màn hình cảm ứng 40,6 cm (16") UHD+ 3840 x 2400 pixels UWVA Đèn LED phía sau 16:10
  • - 16 GB DDR5-SDRAM 4800 MHz 2 x 8 GB
  • - 512 GB SSD
  • - Intel Arc A370M Intel Iris Xe Graphics
  • - Wi-Fi 6E (802.11ax) Bluetooth 5.3
  • - Lithium Polymer (LiPo) 83 Wh 7,75 h 150 W
  • - Windows 11 Home
Thêm>>>
Short summary description HP ENVY 16-h0028TX Intel® Core™ i7 i7-12700H Laptop 40,6 cm (16") Màn hình cảm ứng UHD+ 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Intel Arc A370M Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Bạc:
This short summary of the HP ENVY 16-h0028TX Intel® Core™ i7 i7-12700H Laptop 40,6 cm (16") Màn hình cảm ứng UHD+ 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Intel Arc A370M Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP ENVY 16-h0028TX, Intel® Core™ i7, 40,6 cm (16"), 3840 x 2400 pixels, 16 GB, 512 GB, Windows 11 Home

Long summary description HP ENVY 16-h0028TX Intel® Core™ i7 i7-12700H Laptop 40,6 cm (16") Màn hình cảm ứng UHD+ 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Intel Arc A370M Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP ENVY 16-h0028TX Intel® Core™ i7 i7-12700H Laptop 40,6 cm (16") Màn hình cảm ứng UHD+ 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Intel Arc A370M Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP ENVY 16-h0028TX. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-12700H. Kích thước màn hình: 40,6 cm (16"), Kiểu HD: UHD+, Độ phân giải màn hình: 3840 x 2400 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR5-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Iris Xe Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Thiết kế
Tên màu
Natural silver aluminum
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Định vị thị trường
Premium
Năm ra mắt
2022
Tên thương hiệu gốc
HP
Màn hình
Kích thước màn hình *
40,6 cm (16")
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2400 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD
UHD+
Loại bảng điều khiển
UWVA
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Loại mặt kính màn hình hiển thị
Kính cong tràn cạnh Edge to Edge
Độ sáng màn hình
400 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
40,6 cm
Không gian màu RGB
DCI-P3
Gam màu
100 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
12th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-12700H
Số lõi bộ xử lý
14
Tần số turbo tối đa
4,7 GHz
Nhân hiệu suất
6
Nhân hiệu quả
8
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
4,7 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
3,5 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
24 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
TDP-down có thể cấu hình
35 W
Công suất cơ bản của bộ xử lý
45 W
Công suất turbo tối đa
115 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR5-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
4800 MHz
Bố cục bộ nhớ
2 x 8 GB
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Yes
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Loại bộ nhớ SSD
TLC
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Intel Arc A370M
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Card đồ họa rời *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel Iris Xe Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
B&O PLAY
Gắn kèm (các) loa
Yes
Số lượng loa gắn liền
4
Nhà sản xuất loa
Bang & Olufsen
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
5 MP
Camera hồng ngoại (IR)
Yes
Camera riêng tư
Yes
Loại riêng tư
Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
Yes
hệ thống mạng
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 6E AX211
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.3
MIMO
Yes
Loại MIMO
Multi User MIMO
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
2
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
2.1
Số lượng cổng Thunderbolt 4
2
Intel® Thunderbolt 4
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Loại cổng sạc
USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
USB Power Delivery
Yes
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Yes
Cổng Ngủ và Sạc USB
3
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel SoC
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến nhiệt độ
Yes
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
No
Bàn phím có đèn nền
Yes
Bàn phím full size
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Home
Phần mềm tích gộp
McAfee LiveSafe, Dropbox
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Special features
HP Audio Boost
Yes
Loại loa HP
4 loa HP
Bộ chuyển đổi nguồn thông minh HP
Yes
HP Imagepad
Yes
Camera trước HP
HP TrueVision 5MP
Phân khúc HP
Trang chủ
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
6
Công suất pin *
83 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
7,75 h
Thời gian phát lại video liên tục
13,75 h
Sạc nhanh
Yes
Thời gian sạc pin nhanh (50%)
30 min
Trọng lượng pin
310 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
150 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Bảo mật
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS, Khởi động, Người dùng
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Gold
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
357,4 mm
Độ dày
251,8 mm
Chiều cao
19,9 mm
Trọng lượng *
2,32 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
69 mm
Chiều sâu của kiện hàng
598 mm
Chiều cao của kiện hàng
345 mm
Trọng lượng thùng hàng
3,71 kg
Nội dung đóng gói
Bút cảm ứng stylus
No
Các đặc điểm khác
Số lượng loa
4