Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
52 ppm
Thời gian khởi động
130 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,1 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
375000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
5000 - 30000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in
PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Nước xuất xứ
Mexico, Brasil, Trung Quốc
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
650 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
550 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
6
Công suất đầu vào tối đa
4400 tờ
Công suất đầu ra tối đa
1300 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy dày, Phong bì, Giấy nặng, Trước khi in, Giấy thô ráp, Tiêu đề, Giấy thô (bond), Giấy trơn, Card stock, Transparencies, Nhãn, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Legal, Thư
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio, 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
3x5"
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 200 g/m²
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
SNMPv3, EAP-TLS, HTTPS, EAP-PEAP, IPSec, FIPS 140, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động
Google Cloud Print, Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Bộ nhớ trong (RAM)
*
512 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1536 MB