location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Designjet T1600dr 36-in PostScript Printer máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Designjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DesignJet T1600dr 36-in PostScript Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
3EK13A#B19 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0193808345951 show
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 117872
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 09:45:50
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE Marking (0.3 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP Designjet T1600dr 36-in PostScript Printer máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun nhiệt 2400 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A0 (841 x 1189 mm) Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description HP Designjet T1600dr 36-in PostScript Printer máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This short summary of the HP Designjet T1600dr 36-in PostScript Printer máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Designjet T1600dr 36-in PostScript Printer, In phun nhiệt, 2400 x 1200 DPI, HP-GL/2, HP-RTL, PDF 1.7, TIFF, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng, 180 pph, 100 tờ

Long summary description HP Designjet T1600dr 36-in PostScript Printer máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This is an auto-generated long summary of HP Designjet T1600dr 36-in PostScript Printer máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Designjet T1600dr 36-in PostScript Printer. Công nghệ in: In phun nhiệt, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: HP-GL/2, HP-RTL, PDF 1.7, TIFF. Tổng công suất đầu vào: 100 tờ. Khổ in tối đa: A0 (841 x 1189 mm), ISO loạt cỡ A (A0...A9): A0, A1, A2, A3, A4, Lề trên của cuộn: 3 mm. Bộ nhớ trong (RAM): 128000 MB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng): 100 W, Tiêu thụ năng lượng (tắt máy): 0,3 W

In
Công nghệ in *
In phun nhiệt
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in *
6
Ngôn ngữ mô tả trang *
HP-GL/2, HP-RTL, PDF 1.7, TIFF
Màu sắc in *
Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
Đầu in
1
Tốc độ in (chất lượng bình thường, A1)
180 pph
Sao chép
Sao chép *
No
Scanning
Quét (scan) *
No
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa *
A0 (841 x 1189 mm)
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A0, A1, A2, A3, A4
Lề trên của cuộn
3 mm
Giấy cuộn
Yes
Cổng giao tiếp
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
No
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM)
128000 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
500 GB
Phương tiện lưu trữ
HDD
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
42 dB
Chứng nhận
ErP, WEEE, RoHS (EU, China, Korea, India), REACH, EPEAT
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
100 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-25 - 55 °C
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1390 mm
Độ dày
760 mm
Chiều cao
1080 mm
Trọng lượng
85 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1477 mm
Chiều sâu của kiện hàng
767 mm
Chiều cao của kiện hàng
800 mm
Trọng lượng thùng hàng
117 kg
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433210
Quốc gia Distributor
Nederland 2 distributor(s)
Portugal 2 distributor(s)
España 3 distributor(s)
France 2 distributor(s)
Magyarország 2 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
Sverige 2 distributor(s)
Österreich 2 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
United Kingdom 5 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Belgium 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)