location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson SureColor SC-S50600 (4C) máy in khổ lớn In phun Màu sắc 1440 x 1440 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SureColor SC-S50600 (4C)
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CC21001A0
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 52137
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson SureColor SC-S50600 (4C) máy in khổ lớn In phun Màu sắc 1440 x 1440 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun 1440 x 1440 DPI Màu sắc
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description Epson SureColor SC-S50600 (4C) máy in khổ lớn In phun Màu sắc 1440 x 1440 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This short summary of the Epson SureColor SC-S50600 (4C) máy in khổ lớn In phun Màu sắc 1440 x 1440 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson SureColor SC-S50600 (4C), In phun, 1440 x 1440 DPI, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, 52 m2/h, Micro Piezo, 0.1 - 1 mm

Long summary description Epson SureColor SC-S50600 (4C) máy in khổ lớn In phun Màu sắc 1440 x 1440 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This is an auto-generated long summary of Epson SureColor SC-S50600 (4C) máy in khổ lớn In phun Màu sắc 1440 x 1440 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson SureColor SC-S50600 (4C). Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 1440 x 1440 DPI, Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng. Độ dày phương tiện: 0.1 - 1 mm. Đầu nối USB: USB Type-A. Màn hình hiển thị: LCD, Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB, Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ): 7,9 dB. Yêu cầu về nguồn điện: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 14 W, Tiêu thụ năng lượng: 895 W

In
Công nghệ in *
In phun
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1440 x 1440 DPI
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Tốc độ in (chất lượng bình thường)
52 m2/h
Đầu in
Micro Piezo
Xử lý giấy
Độ dày phương tiện
0.1 - 1 mm
Cổng giao tiếp
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng RJ-45
1
Hiệu suất
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Bộ nhớ trong (RAM)
512 MB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
7,9 dB
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
60,5 dB
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Điện
Yêu cầu về nguồn điện
AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
14 W
Tiêu thụ năng lượng
895 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích
Mac OS 10.4+ Windows 7 (32/64-bit) Windows Vista (32/64-bit) Windows XP (32/64-bit)
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
2620 x 1259 x 1311 mm
Trọng lượng
238 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1100 mm
Chiều sâu của kiện hàng
3165 mm
Chiều cao của kiện hàng
1795 mm
Trọng lượng thùng hàng
333,5 kg
Các số liệu kích thước
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)