location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson Stylus PRO 4800 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 (420 x 594 mm)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Stylus PRO 4800
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11C593001BC
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 155213
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:24:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson Stylus PRO 4800 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 (420 x 594 mm)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 2880 x 1440 DPI Màu sắc
  • - A2 (420 x 594 mm) Tờ rời
  • - Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description Epson Stylus PRO 4800 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 (420 x 594 mm):
This short summary of the Epson Stylus PRO 4800 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 (420 x 594 mm) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson Stylus PRO 4800, 2880 x 1440 DPI, 12.8 m²/h, 110ml & 220ml, A2 (420 x 594 mm), A2, A3, A4, 0.08 - 0.50 mm

Long summary description Epson Stylus PRO 4800 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 (420 x 594 mm):
This is an auto-generated long summary of Epson Stylus PRO 4800 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 (420 x 594 mm) based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson Stylus PRO 4800. Độ phân giải tối đa: 2880 x 1440 DPI, Tốc độ in (chất lượng bình thường): 12.8 m²/h, Thể tích hộp mực in (hệ mét): 110ml & 220ml. Khổ in tối đa: A2 (420 x 594 mm), ISO loạt cỡ A (A0...A9): A2, A3, A4, Độ dày phương tiện: 0.08 - 0.50 mm. Đầu nối USB: USB Type-A. Mức áp suất âm thanh (khi in): 50 dB, Nước xuất xứ: Trung Quốc. Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng): 1 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 5 W, Tiêu thụ năng lượng: 59 W

In
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2880 x 1440 DPI
Số lượng hộp mực in *
9
Tốc độ in (chất lượng bình thường)
12.8 m²/h
Thể tích hộp mực in (hệ mét)
110ml & 220ml
Xử lý giấy
Khổ in tối đa *
A2 (420 x 594 mm)
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A2, A3, A4
Tờ rời *
Yes
Độ dày phương tiện
0.08 - 0.50 mm
Chiều rộng con cuộn tối đa
43,2 cm
Đường kính tối đa của cuộn
15 cm
Chiều rộng tối đa của phương tiện
431.8 mm
Lề trên của cuộn
1,5 cm
Giấy cuộn
Yes
Cổng giao tiếp
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
1 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
5 W
Tiêu thụ năng lượng
59 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98/2000/XP Mac OS X, OS 9
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
848 x 765 x 354 mm
Trọng lượng
39,4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
800 mm
Chiều sâu của kiện hàng
985 mm
Chiều cao của kiện hàng
750 mm
Trọng lượng thùng hàng
52,5 kg
Các đặc điểm khác
Giọt mực
3.5pl
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
2 pc(s)
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
100 cm
Số lượng mỗi lớp
1 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
1 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
2 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
133,4 cm