location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

EIZO EV2411WH-BK Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61,2 cm (24.1") 1920 x 1200 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
EIZO Check ‘EIZO’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
EV2411WH-BK
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
EV2411WH-BK show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘EIZO’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by EIZO: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 80744
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points EIZO EV2411WH-BK Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61,2 cm (24.1") 1920 x 1200 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 61,2 cm (24.1")
  • - 1920 x 1200 pixels 16:10
  • - 5 ms 300 cd/m² 1000:1
  • - 49 W
Thêm>>>
Short summary description EIZO EV2411WH-BK Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61,2 cm (24.1") 1920 x 1200 pixels Màu đen:
This short summary of the EIZO EV2411WH-BK Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61,2 cm (24.1") 1920 x 1200 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

EIZO EV2411WH-BK, 61,2 cm (24.1"), 1920 x 1200 pixels, 5 ms, Màu đen

Long summary description EIZO EV2411WH-BK Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61,2 cm (24.1") 1920 x 1200 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of EIZO EV2411WH-BK Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61,2 cm (24.1") 1920 x 1200 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

EIZO EV2411WH-BK. Kích thước màn hình: 61,2 cm (24.1"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:10, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
61,2 cm (24.1")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1200 pixels
Tỉ lệ khung hình thực *
16:10
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Tỉ lệ màn hình
16:10
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,270 x 0,270 mm
Phạm vi quét ngang
31 - 94 kHz
Phạm vi quét dọc
55 - 76 Hz
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
31 - 76 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
59 - 61 Hz
Không gian màu RGB
sRGB
Đa phương tiện
Máy ảnh đi kèm *
No
Công suất định mức RMS
1 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chứng nhận
TCO'03, TÜV/GS, c-Tick, CE, CB, UL (cTÜVus), CSA (cTÜVus), FCC-B, Canadian ICES-003-B, TÜV/S, VCCI-B, RoHS, WEEE, EPEAT Silver, EIZO Eco Products 2009
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
VESA DDC/CI, DDC 2B
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng các cổng DVI-D
1
Ngõ vào audio
Yes
Kết nối tai nghe
3.5 mm
HDCP
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Công thái học
Điều chỉnh chiều cao
8,2 cm
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Chế độ chờ
Công thái học
ISO 13406-2
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
49 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
19 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,8 W
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Thủ công
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
566 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
208,5 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
538 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
10,5 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
566 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
367 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
85 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
7,2 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các đặc điểm khác
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Yêu cầu về nguồn điện
AC 100 – 120 V, 200 – 240 V: 50 / 60 Hz
Vùng hiển thị hình ảnh hay văn bản trên màn hình(HxV)
518,4 x 324 mm
Quản lý năng lượng
DVI DMPM, VESA DPMS