location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS P4PE2-X bo mạch chủ Ổ cắm 478 ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
P4PE2-X
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
P4PE2-X
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 133833
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Jan 2019 08:56:09
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS P4PE2-X bo mạch chủ Ổ cắm 478 ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel Ổ cắm 478 Intel® Celeron®, Intel® Pentium® 4
  • - Máy tính cá nhân ATX 5.1 kênh
  • - DDR-SDRAM DIMM Bộ nhớ trong tối đa: 2 GB
  • - Loại BIOS: AMI 3 Mbit
Thêm>>>
Short summary description ASUS P4PE2-X bo mạch chủ Ổ cắm 478 ATX:
This short summary of the ASUS P4PE2-X bo mạch chủ Ổ cắm 478 ATX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS P4PE2-X, Intel, Ổ cắm 478, Intel® Celeron®, Intel® Pentium® 4, DDR-SDRAM, 2 GB, DIMM

Long summary description ASUS P4PE2-X bo mạch chủ Ổ cắm 478 ATX:
This is an auto-generated long summary of ASUS P4PE2-X bo mạch chủ Ổ cắm 478 ATX based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS P4PE2-X. Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel, Đầu cắm bộ xử lý: Ổ cắm 478, Các bộ xử lý tương thích: Intel® Celeron®, Intel® Pentium® 4. Loại bộ nhớ được hỗ trợ: DDR-SDRAM, Bộ nhớ trong tối đa: 2 GB, Loại khe bộ nhớ: DIMM. Các tính năng của mạng lưới: Realtek RTL8101L 10/100 Mbps LAN PCI controller. Linh kiện dành cho: Máy tính cá nhân, Hệ số hình dạng của bo mạch chủ: ATX, Hệ thống bộ vi xử lý bo mạch chủ: Intel. Loại BIOS: AMI, Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở): 3 Mbit

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Đầu cắm bộ xử lý *
Ổ cắm 478
Các bộ xử lý tương thích *
Intel® Celeron®, Intel® Pentium® 4
Bộ nhớ
Loại bộ nhớ được hỗ trợ *
DDR-SDRAM
Loại khe bộ nhớ
DIMM
ECC
No
Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ
2100, 3200 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
2 GB
Đồ họa
Hỗ trợ công nghệ xử lý song song *
Không hỗ trợ
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
1
Ổ nối âm thanh bảng phía trước
Yes
Đầu vào CD/AUX
Yes
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Bộ nối xâm nhập khung
Yes
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Số lượng cổng PS/2
2
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Cổng ra S/PDIF
Yes
Số lượng cổng song song
1
Back panel I/O ports
Số lượng cổng chuỗi
1
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Realtek RTL8101L 10/100 Mbps LAN PCI controller
Tính năng
Kênh đầu ra âm thanh *
5.1 kênh
Linh kiện dành cho *
Máy tính cá nhân
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
ATX
Hệ thống bộ vi xử lý bo mạch chủ *
Intel
Loại nguồn năng lượng
ATX
Khe cắm mở rộng
Khe cắm mở rộng
1 x AGP 4X (1.5V only); 4 x PCI
Khe cắm PCI
4
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Loại BIOS *
AMI
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở)
3 Mbit
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
305 mm
Độ dày
178 mm
Các đặc điểm khác
Các cổng vào/ ra
Back Panel I/O Ports: 1 x Parallel 1 x Serial 1 x PS/2 Keyboard 1 x PS/2 Mouse 1 x Audio I/O 1 x RJ45 1 x S/PDIF out Interface 4 x USB 2.0 Internal I/O Connectors: - 1 x USB 2.0 connector support additional 2 USB 2.0 ports - CPU / Chassis FAN connectors - Chassis Intrusion - 20-pin ATX Power connector - 4-pin ATX 12V Power connector - CD / AUX audio in - Game/MIDI port connector - 20 Pin Panel connector - Front Panel Audio connector
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)