location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer Aspire T350 P4 530HT 2x256MB 160GB AZB Intel® Pentium® 4 530 0,5 GB Mini Tower Máy tính cá nhân

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Aspire T350 P4 530HT 2x256MB 160GB AZB
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
91.RHA60.HF8
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘Acer’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 68596
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Sep 2020 21:42:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer Aspire T350 P4 530HT 2x256MB 160GB AZB Intel® Pentium® 4 530 0,5 GB Mini Tower Máy tính cá nhân
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính cá nhân
  • - Intel® Pentium® 4 530 1,73 GHz
  • - 0,5 GB
  • - 160 GB DVD-RW
Thêm>>>
Short summary description Acer Aspire T350 P4 530HT 2x256MB 160GB AZB Intel® Pentium® 4 530 0,5 GB Mini Tower Máy tính cá nhân:
This short summary of the Acer Aspire T350 P4 530HT 2x256MB 160GB AZB Intel® Pentium® 4 530 0,5 GB Mini Tower Máy tính cá nhân data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer Aspire T350 P4 530HT 2x256MB 160GB AZB, 1,73 GHz, Intel® Pentium® 4, 530, 0,5 GB, 160 GB, DVD-RW

Long summary description Acer Aspire T350 P4 530HT 2x256MB 160GB AZB Intel® Pentium® 4 530 0,5 GB Mini Tower Máy tính cá nhân:
This is an auto-generated long summary of Acer Aspire T350 P4 530HT 2x256MB 160GB AZB Intel® Pentium® 4 530 0,5 GB Mini Tower Máy tính cá nhân based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer Aspire T350 P4 530HT 2x256MB 160GB AZB. Tốc độ bộ xử lý: 1,73 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Pentium® 4, Model vi xử lý: 530. Bộ nhớ trong: 0,5 GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 160 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD-RW. Loại khung: Mini Tower. Sản Phẩm: Máy tính cá nhân

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Pentium® 4
Model vi xử lý *
530
Số lõi bộ xử lý
1
Các luồng của bộ xử lý
1
Tốc độ bộ xử lý *
1,73 GHz
Đầu cắm bộ xử lý
Ổ cắm AM3
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
1 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
533 MHz
Loại bus
FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
65 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Merom
Công suất thoát nhiệt TDP
27 W
Nhiệt độ CPU (Tcase)
67,7 °C
Tjunction
100 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
291 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
143 mm²
Chia bậc
A1
Tỷ lệ Bus/Nhân
14
Điện áp lõi của bộ xử lý (AC: dòng điện xoay chiều)
0.95 - 1.30 V
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
0,5 GB
Bộ nhớ đệm trong
1 MB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
160 GB
Loại ổ đĩa quang *
DVD-RW
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Đồ họa
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
0,128 GB
Ổ quang
Tốc độ ghi DVD
8x
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
Six USB 2.0 ports (two front, four rear) PS/2 keyboard port PS/2 mouse port Ethernet (RJ-45) port Modem (RJ-11) port Parallel port Monitor (VGA) port Line - in jack Line - out/speaker jack, Microphone-in jack, Headphone jack (front) Microphone jack (front), TV-out (PAL), TV Tuner and FM Radio card
Thiết kế
Loại khung *
Mini Tower
Hiệu suất
Hệ thống âm thanh
Âm thanh nổi
Sản Phẩm *
Máy tính cá nhân
Phần mềm
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows XP Home Edition
Phần mềm tích gộp
Microsoft Works, Pinnacle MediaCenter software, Norton Anti-Virus 2004 (60days), Adobe Acrobat reader 5.0, Cyberlink Power DVD, NTI CD-Maker2000, Cyberlink Power VCR II, Aspire media player skin, Aspire theme
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
No
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
No
Trạng thái Chờ
No
Công nghệ Theo dõi nhiệt
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
Intel® Enhanced Halt State
No
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
35 mm
Mã của bộ xử lý
SLA2G
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
No
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
ID ARK vi xử lý
29733
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Vi xử lý không xung đột
No
Chứng nhận
Chứng nhận
PC2001, NSTL Y2K, EnergyStar, CE, CB, UL, CCEE, FCC, CE, BSMI
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
180 mm
Độ dày *
420 mm
Chiều cao *
373 mm
Các đặc điểm khác
Loại ổ đĩa cứng
Serial ATA
Màn hình hiển thị
No
Tốc độ đọc CD
32x
Tốc độ ghi CD
24x
Tốc độ ghi lại CD
16x
Tốc độ ghi chồng DVD
4x
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet/Fast Ethernet