Lenovo Yoga 7 2-in-1 14AHP9 AMD Ryzen™ 5 8640HS Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng WUXGA 16 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu xám

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : Yoga
  • Tên mẫu : 7 2-in-1 14AHP9
  • Mã sản phẩm : 83DK006BGE
  • GTIN (EAN/UPC) : 0198153658107
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 22680
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 27 Jun 2024 18:28:04
  • Short summary description Lenovo Yoga 7 2-in-1 14AHP9 AMD Ryzen™ 5 8640HS Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng WUXGA 16 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu xám :

    Lenovo Yoga 7 2-in-1 14AHP9, AMD Ryzen™ 5, 3,5 GHz, 35,6 cm (14"), 1920 x 1200 pixels, 16 GB, 1 TB

  • Long summary description Lenovo Yoga 7 2-in-1 14AHP9 AMD Ryzen™ 5 8640HS Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng WUXGA 16 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu xám :

    Lenovo Yoga 7 2-in-1 14AHP9. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: AMD Ryzen™ 5, Model vi xử lý: 8640HS, Tốc độ bộ xử lý: 3,5 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: WUXGA, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR5x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Video

This browser does not support the video element.

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Tên màu Storm Grey
Sản Phẩm Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Hệ số hình dạng Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Vật liệu vỏ bọc Nhôm
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1200 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD WUXGA
Loại bảng điều khiển OLED
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bề mặt hiển thị Phủ bóng
Độ sáng màn hình 400 cd/m²
Không gian màu RGB DCI-P3
Gam màu 100 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Hỗ trợ HDR
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR) Dolby Vision
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý AMD
Họ bộ xử lý AMD Ryzen™ 5
Model vi xử lý 8640HS
Số lõi bộ xử lý 6
Tần số turbo tối đa 4,9 GHz
Tốc độ bộ xử lý 3,5 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 16 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L3
Bộ xử lý thần kinh (NPU)
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU) AMD Ryzen AI
Tổng hiệu suất bộ vi xử lý lên tới 31 TOPs
Hiệu suất NPU lên tới 16 TOPs
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR5x-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 6400 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Các kênh bộ nhớ Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 1 TB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express 4.0
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU AMD
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board AMD Radeon
Model card đồ họa on-board AMD Radeon 760M
Âm thanh
Chip âm thanh Realtek ALC3306
Số lượng loa gắn liền 2
Công suất loa 2 W
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước

Máy ảnh
Độ phân giải camera trước 1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước Full HD
Camera hồng ngoại (IR)
Camera riêng tư
Loại riêng tư Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.3
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN) Chưa cài đặt
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C 1
Số lượng các cổng USB4 Gen 3x2 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ AMD SoC
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím Tiếng Đức
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Phần mềm dùng thử Office
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Home
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin 71 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Windows Hello
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM) 2.0
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 5 - 43 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 95 phần trăm
Độ cao vận chuyển tối đa 3048 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 317,7 mm
Độ dày 222,1 mm
Chiều cao 16,6 mm
Trọng lượng 1,49 kg
Nội dung đóng gói
Bút cảm ứng stylus
Chi tiết kỹ thuật
Nội dung hộp Lenovo Yoga 14-inch Sleeve
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)