HP Scanjet Enterprise 9000 Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI A3 Màu đen, Màu trắng

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Scanjet
  • Product series : 9000
  • Tên mẫu : Scanjet Enterprise 9000
  • Mã sản phẩm : L2712A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0884420978718
  • Hạng mục : Máy scan
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 165005
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 15 Apr 2023 10:04:28
  • Short summary description HP Scanjet Enterprise 9000 Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI A3 Màu đen, Màu trắng :

    HP Scanjet Enterprise 9000, 300 x 864 mm, 600 x 600 DPI, 48 bit, 24 bit, 60 ppm, 120 ipm

  • Long summary description HP Scanjet Enterprise 9000 Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI A3 Màu đen, Màu trắng :

    HP Scanjet Enterprise 9000. Kích cỡ quét tối đa: 300 x 864 mm, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI, Độ sâu màu đầu vào: 48 bit. Kiểu quét: Máy scan nạp giấy, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng, Màn hình hiển thị: LCD. Loại cảm biến: CCD, Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa): 5000 trang, Định dạng tệp quét: BMP, DOC, HTM, JPG, OPF, PDF, PNG, RTF, TIFF, TXT, UNICODE, WPD, XLS, XML, XPS. Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 150 tờ. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3, Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Card stock, Phong bì, Giấy trơn, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A3, A4, A5, A8

Các thông số kỹ thuật
Scanning
Kích cỡ quét tối đa 300 x 864 mm
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Scan màu
Quét kép
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Các cấp độ xám 256
Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4) 60 ppm
Tốc độ quét hai mặt ADF (đen trắng, A4) 120 ipm
Thiết kế
Kiểu quét Máy scan nạp giấy
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Màn hình hiển thị LCD
Hiệu suất
Loại cảm biến CCD
Định dạng tệp quét BMP, DOC, HTM, JPG, OPF, PDF, PNG, RTF, TIFF, TXT, UNICODE, WPD, XLS, XML, XPS
Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa) 5000 trang
Ổ đĩa quét ISIS, TWAIN, WIA
Dung lượng đầu vào
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 150 tờ
Xử lý giấy
Các kiểu giấy quét được hỗ trợ Card stock, Phong bì, Giấy trơn
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A8
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 40 - 120 g/m²
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) 300 x 864 mm
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Phiên bản USB 2.0
Giao diện chuẩn USB 2.0

Điện
Tiêu thụ năng lượng 131 W
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào 100-240 V
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 22,1 kg
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống CD-ROM USB 1.1 1024x768 SVGA
Khả năng tương thích Mac
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 300 MB
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu 256 MB
Bộ xử lý tối thiểu 800 MHz
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 7 (32/64-Bit) Windows Vista (32/64-Bit) Windows XP Home Windows XP Professional (32/64-Bit) Windows 2000
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 15 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 90 phần trăm
Chứng nhận
Tương thích điện từ EN55022
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 473 mm
Độ dày 900 mm
Chiều cao 418 mm
Trọng lượng 16,4 kg
Các đặc điểm khác
Phiên bản TWAIN 2,0
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh 1 - 999%
Độ an toàn IEC 60950-1, GOST
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPG, PNG, TIF
Quét ADF hai mặt
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG