HP Designjet T520 24-in Printer máy in khổ lớn Wi-Fi In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Designjet
  • Tên mẫu : DesignJet T520 24-in Printer
  • Mã sản phẩm : CQ890D
  • GTIN (EAN/UPC) : 0192018294875
  • Hạng mục : Máy in khổ lớn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 25341
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 10 Mar 2024 10:10:44
  • Short summary description HP Designjet T520 24-in Printer máy in khổ lớn Wi-Fi In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    HP Designjet T520 24-in Printer, In phun nhiệt, 2400 x 1200 DPI, HP-GL/2, HP-RTL, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, 2400 x 1200 DPI, 2400 x 1200 DPI

  • Long summary description HP Designjet T520 24-in Printer máy in khổ lớn Wi-Fi In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    HP Designjet T520 24-in Printer. Công nghệ in: In phun nhiệt, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: HP-GL/2, HP-RTL. Loại phương tiện khay giấy: Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn, Giấy tái chế,..., ISO loạt cỡ A (A0...A9): A1, A2, A3, A4, Độ dày phương tiện: 0.3 mm. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, Đầu nối USB: USB Type-A, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 1000 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ): 16 dB, Mức áp suất âm thanh (khi in): 48 dB. Nguồn điện: 35 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 0,3 W

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải in đen trắng 2400 x 1200 DPI
Độ phân giải màu 2400 x 1200 DPI
Công nghệ in In phun nhiệt
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang HP-GL/2, HP-RTL
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Đầu in 1376
Sao chép
Sao chép
Scanning
Quét (scan)
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy satin, Giấy semi-glossy
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A1, A2, A3, A4
Độ dày phương tiện 0.3 mm
Đường kính tối đa của cuộn 10 cm
Cổng giao tiếp
Wi-Fi
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet Fast Ethernet, Gigabit Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0 1
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 1000 Mbit/s
In trực tiếp

Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màn hình tích hợp
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 16 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 48 dB
Dung lượng RAM 1 GB
Chứng nhận ENERGY STAR; WEEE; EU RoHS; REACH; EuP; FEMP
Special features
HP Jetdirect
Điện
Nguồn điện 35 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,3 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 987 mm
Độ dày 530 mm
Chiều cao 932 mm
Trọng lượng 34 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 1123 mm
Chiều sâu của kiện hàng 577 mm
Chiều cao của kiện hàng 626 mm
Trọng lượng thùng hàng 50 kg