HP LaserJet M425dw La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : M425dw
  • Mã sản phẩm : CF288A#B19
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 58712
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description HP LaserJet M425dw La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi :

    HP LaserJet M425dw, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen

  • Long summary description HP LaserJet M425dw La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi :

    HP LaserJet M425dw. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 33 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 15 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Tốc độ quét (màu đen) 20 ppm
Độ sâu màu đầu vào 30 bit
Các cấp độ xám 256
Phiên bản TWAIN 1,9
Fax
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 300 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số fax nhanh, các số tối đa 120
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 119 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Vòng đặc biệt
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 3000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 3
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 120 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0, LAN không dây

Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 2
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 256 MB
Khe cắm bộ nhớ 1
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Kích thước màn hình 8,89 cm (3.5")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 600 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Professional
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 x64
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu 512 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 400 MB
Bộ xử lý tối thiểu 233 MHz
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 439,9 mm
Độ dày 382,7 mm
Chiều cao 423,5 mm
Trọng lượng 15,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 597 mm
Chiều sâu của kiện hàng 497 mm
Chiều cao của kiện hàng 490 mm
Trọng lượng thùng hàng 19,6 kg
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 439,9 x 382,7 x 423,5 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Hỗ trợ chặn bản rác
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) 216 x 381 mm
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động) 102 x 127 mm
Đa chức năng Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Quét
Fax màu
Scan màu
Sự tương thích fax ITU-T G3
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 597 x 497 x 490 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)