HP LaserJet Pro 400 M401d 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : Pro 400 M401d
  • Mã sản phẩm : CF274A-EX
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 115013
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description HP LaserJet Pro 400 M401d 1200 x 1200 DPI A4 :

    HP LaserJet Pro 400 M401d, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 33 ppm, In hai mặt, Màu đen

  • Long summary description HP LaserJet Pro 400 M401d 1200 x 1200 DPI A4 :

    HP LaserJet Pro 400 M401d. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 50000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 33 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD, Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 33 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 50000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 750 - 3000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 3
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng

hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ in lưu động Không hỗ trợ
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Bộ nhớ trong tối đa 128 MB
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 2 dòng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 570 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 7,3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 30 - 70 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 364,6 mm
Độ dày 368 mm
Chiều cao 267,5 mm
Trọng lượng 10,7 kg