HP Z34c G3 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 86,4 cm (34") 3440 x 1440 pixels UltraWide Quad HD LED Màu đen, Bạc

  • Nhãn hiệu : HP
  • Tên mẫu : Z34c G3
  • Mã sản phẩm : 30A19AA#ABB
  • GTIN (EAN/UPC) : 0195697267130
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 169044
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 31 May 2024 09:36:19
  • EU Energy Label 0.0MB CE Marking (0.6 MB)
  • Short summary description HP Z34c G3 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 86,4 cm (34") 3440 x 1440 pixels UltraWide Quad HD LED Màu đen, Bạc :

    HP Z34c G3, 86,4 cm (34"), 3440 x 1440 pixels, UltraWide Quad HD, LED, 8 ms, Màu đen, Bạc

  • Long summary description HP Z34c G3 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 86,4 cm (34") 3440 x 1440 pixels UltraWide Quad HD LED Màu đen, Bạc :

    HP Z34c G3. Kích thước màn hình: 86,4 cm (34"), Độ phân giải màn hình: 3440 x 1440 pixels, Kiểu HD: UltraWide Quad HD, Công nghệ hiển thị: LED, Bề mặt hiển thị: Kiểu matt, không bóng, Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 21:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. USB hub tích hợp. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 86,4 cm (34")
Độ phân giải màn hình 3440 x 1440 pixels
Kiểu HD UltraWide Quad HD
Tỉ lệ khung hình thực 21:9
Công nghệ hiển thị LED
Loại bảng điều khiển VA
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 350 cd/m²
Thời gian đáp ứng 8 ms
Bề mặt hiển thị Kiểu matt, không bóng
Màn hình chống lóa
Hình dạng màn hình Cong
Phân loại độ cong màn hình 1900R
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 720 x 400, 1600 x 900, 2560 x 1440, 1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 720 (HD 720), 1366 x 768, 1440 x 900 (WXGA+), 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080), 640 x 480 (VGA), 800 x 600 (SVGA)
Tỉ lệ màn hình 21:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động) 10000000:1
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,2325 x 0,2325 mm
Phạm vi quét ngang 88 - 90 kHz
Phạm vi quét dọc 59 - 61 Hz
Màn hình: Dọc 80 cm
Màn hình: Chéo 33,5 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 86,36 cm
Tiêu chuẩn gam màu DCI-P3
Gam màu 85 phần trăm
Phạm vi sRGB (thông thường) 99 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC
AMD FreeSync
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Máy ảnh đi kèm
Số lượng loa 2
Công suất định mức RMS 5 W
Megapixel 5 MP
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Bạc
Nước xuất xứ Trung Quốc
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính USB Type-B
Số lượng cổng upstream USB Type B 1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi 4
Số cổng USB Type-C kết nối với thiết bị ngoại vi 1
Cổng DVI
HDMI
Số lượng cổng HDMI 1

Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI 2.0
Số lượng cổng DisplayPorts 1
Phiên bản DisplayPort 1.4
Đầu ra tai nghe
HDCP
Công thái học
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp
Điều chỉnh độ cao
Điều chỉnh chiều cao 15 cm
Trục đứng
Khớp xoay
Khớp khuyên -30 - 30°
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng -5 - 10°
Ảnh trong Ảnh
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) G
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) Không có
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ 40 kWh
Tiêu thụ năng lượng 60 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 250 W
Điện áp AC đầu vào 90 - 265 V
Tần số AC đầu vào 47/63 Hz
Thang hiệu quả năng lượng A đến G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 813,8 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 272,5 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 585,2 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 11,1 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 813,8 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 105 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 389,2 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 11,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 952 mm
Chiều sâu của kiện hàng 226 mm
Chiều cao của kiện hàng 504 mm
Trọng lượng thùng hàng 16,6 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code 654882
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 85285210
Các đặc điểm khác
Trọng lượng 11,1 kg
Chiều cao 389,2 mm
Chiều rộng 813,8 mm
Độ dày 105 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)