HP Ink Tank Wireless Máy in 412, In, sao chép, chụp quét, không dây

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Ink Tank Wireless
  • Tên mẫu : Máy in HP Ink Tank Wireless 412, In, sao chép, chụp quét, không dây
  • Mã sản phẩm : Z6Z99A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0192018040885
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 18934
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 23 Jun 2024 00:49:23
  • Short summary description HP Ink Tank Wireless Máy in 412, In, sao chép, chụp quét, không dây :

    HP Ink Tank Wireless Máy in 412, In, sao chép, chụp quét, không dây, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu đen

  • Long summary description HP Ink Tank Wireless Máy in 412, In, sao chép, chụp quét, không dây :

    HP Ink Tank Wireless Máy in 412, In, sao chép, chụp quét, không dây. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 5 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 300 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Thủ công
Độ phân giải màu 4800 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in In phun nhiệt
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 8 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 5 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 19 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 15 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen 8 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu 5 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 14 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 18 giây
In không bo khung
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 300 DPI
Số bản sao chép tối đa 9 bản sao
Tính năng Auto fit
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét CIS
Quét đến Phần mềm
Tốc độ quét (màu) 21 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPEG, PNG, TIFF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN
Phiên bản TWAIN 2,1
Fax
Fax hai mặt
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 400 - 800 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 1000 số trang/tháng
Hệ thống bình mực
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 3 GUI
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Trung Quốc
Phân khúc HP Trang chủ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 60 tờ
Tổng công suất đầu ra 25 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 60 tờ
Công suất đầu ra tối đa 25 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 355 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì B5, DL

Xử lý giấy
Các kích cỡ phương tiện in không có khung A4, Thư
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 215 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 355 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 300 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Công nghệ in lưu động HP ePrint
Hiệu suất
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 360 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kiểu kiểm soát Nút bấm
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa) 10 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 2,1 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 0,88 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,07 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Special features
HP ePrint
HP Photo Creations
Cung cấp Phần mềm HP HP Printer Software,HP Photo Creations
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 8, Windows 10, Windows 11
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 15 - 30 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc) 5 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 90 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận CISPR 22: 2008/EN 55022: 2010 Class B, CISPR24: 2010/EN 55024: 2010, EN 61000-3-2: 2006+ A1:2009+ A2:2009, EN 61000-3-3: 2013, FCC CFR 47 Part 15 Class B; ICES-003, Issue 5 Class B; GB4943.1-2011 (CCC S&E -China), CNS 14336: 1999 & CNS13438 (BSMI-Taiwan), VCCI-2 (Japan), GOST (Russia); KCC (Korea)
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 525 mm
Độ dày 310 mm
Chiều cao 158 mm
Trọng lượng 4,67 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 591 mm
Chiều sâu của kiện hàng 396 mm
Chiều cao của kiện hàng 203 mm
Trọng lượng thùng hàng 5,88 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp HP Printer Software,HP Photo Creations
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng 3 người dùng
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Windows XP SP3 or higher (32-bit only); Any Intel Pentium II, Celeron or 233 MHz compatible processor, 850 MB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8
PicBridge
Số lượng đầu in 2
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)