- Nhãn hiệu : HP
- Họ sản phẩm : Designjet
- Tên mẫu : DesignJet Z6810 60-in Production Printer
- Mã sản phẩm : 2QU14B
- GTIN (EAN/UPC) : 0192018992061
- Hạng mục : Máy in khổ lớn
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 24344
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 05 Aug 2024 23:55:55
-
Short summary description HP Designjet Z6810 60-in Production Printer máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN
:
HP Designjet Z6810 60-in Production Printer, In phun nhiệt, 2400 x 1200 DPI, HP-GL/2, HP-RTL, Đỏ chromatic, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám nhạt, Màu hồng tía nhạt,..., 0.6 mm, 17 cm
-
Long summary description HP Designjet Z6810 60-in Production Printer máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN
:
HP Designjet Z6810 60-in Production Printer. Công nghệ in: In phun nhiệt, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: HP-GL/2, HP-RTL. Độ dày phương tiện: 0.6 mm, Đường kính tối đa của cuộn: 17 cm, Chiều rộng phương tiện (con cuộn): 1524 mm. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Dung lượng lưu trữ bên trong: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Nguồn điện: 270 W, Tiêu thụ năng lượng (tắt máy): 0,3 W
Embed the product datasheet into your content
In | |
---|---|
Công nghệ in | In phun nhiệt |
Màu sắc | |
Độ phân giải tối đa | 2400 x 1200 DPI |
Số lượng hộp mực in | 8 |
Ngôn ngữ mô tả trang | HP-GL/2, HP-RTL |
Màu sắc in | Đỏ chromatic, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng |
Sao chép | |
---|---|
Sao chép |
Scanning | |
---|---|
Quét (scan) |
Xử lý giấy | |
---|---|
Độ dày phương tiện | 0.6 mm |
Đường kính tối đa của cuộn | 17 cm |
Chiều rộng phương tiện (con cuộn) | 1524 mm |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Wi-Fi | |
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet | Gigabit Ethernet |
Kết nối mạng Ethernet / LAN | |
Cổng USB | |
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet | 10, 100, 1000 Mbit/s |
Hiệu suất | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Hiệu suất | |
---|---|
Màn hình tích hợp | |
Dung lượng lưu trữ bên trong | 500 GB |
Phương tiện lưu trữ | HDD |
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) | 39 dB |
Mức áp suất âm thanh (khi in) | 53 dB |
Special features | |
---|---|
HP Jetdirect |
Điện | |
---|---|
Nguồn điện | 270 W |
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) | 0,3 W |
Tính bền vững | |
---|---|
Chứng chỉ bền vững | NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 2430 mm |
Độ dày | 690 mm |
Chiều cao | 1370 mm |
Trọng lượng | 190 kg |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Chiều rộng của kiện hàng | 2684 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 750 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 1200 mm |
Trọng lượng thùng hàng | 222 kg |
Hướng dẫn khởi động nhanh |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |