Zyxel IES1248-73 Hardened ADSL 2+ Mini IP DSLAM cổng vào/thiết bị kiểm soát

  • Nhãn hiệu : Zyxel
  • Tên mẫu : IES1248-73 Hardened ADSL 2+ Mini IP DSLAM
  • Mã sản phẩm : 140101.1248.73
  • Hạng mục : Cổng vào/thiết bị kiểm soát
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 43037
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Zyxel IES1248-73 Hardened ADSL 2+ Mini IP DSLAM cổng vào/thiết bị kiểm soát :

    Zyxel IES1248-73 Hardened ADSL 2+ Mini IP DSLAM, ITU-T K.20, Appendix C, CSA 60950, EN 60950, IEC 60950, UL 60950, FCC part 15 Class A EN 55022, EN 55024 Class A ETS 300 386, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.1w, G.992.3 & G. 992.5 ATM-TC, G.992.3 & G.992.5 Spectral Mask, EOC, Overhead Channel Access, Latency..., 90 W, 7,2 kg

  • Long summary description Zyxel IES1248-73 Hardened ADSL 2+ Mini IP DSLAM cổng vào/thiết bị kiểm soát :

    Zyxel IES1248-73 Hardened ADSL 2+ Mini IP DSLAM. Độ an toàn: ITU-T K.20, Appendix C, CSA 60950, EN 60950, IEC 60950, UL 60950, Chứng nhận: FCC part 15 Class A EN 55022, EN 55024 Class A ETS 300 386. Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.1w, Thông số kỹ thuật đường dây thuê bao bất đối xứng (ADSL): G.992.3 & G. 992.5 ATM-TC, G.992.3 & G.992.5 Spectral Mask, EOC, Overhead Channel Access, Latency.... Tiêu thụ năng lượng: 90 W. Trọng lượng: 7,2 kg, Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 442,7 x 250 x 66 mm. Các tính năng của máy rút tiền tự động (ATM): Point-to-Point Virtual Circuit Connection (VCC), Peak Cell Rate (PCR) & Sustainable Cell Rate...

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Độ an toàn ITU-T K.20, Appendix C, CSA 60950, EN 60950, IEC 60950, UL 60950
Chứng nhận FCC part 15 Class A EN 55022, EN 55024 Class A ETS 300 386
Tính năng
Cắm vào và chạy (Plug and play)
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn hệ thống mạng IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.1w
Thông số kỹ thuật đường dây thuê bao bất đối xứng (ADSL) G.992.3 & G. 992.5 ATM-TC, G.992.3 & G.992.5 Spectral Mask, EOC, Overhead Channel Access, Latency Path Function, Loop Diagnostic Function, Power Management Capability, SRA
Các tính năng của máy rút tiền tự động (ATM) Point-to-Point Virtual Circuit Connection (VCC), Peak Cell Rate (PCR) & Sustainable Cell Rate (SCR), Downstream Traffic Shaping Function, Fault Management (FM), 64k PVC

Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra 2 x TELCO-50 (ADSL/ADSL2/ADSL2+) 2 x TELCO-50 (Splitter Card) 1 x mini-RJ11 2 x 100Base-TX/1000Base-T/mini GBIC 1 x DB9
Điện
Tiêu thụ năng lượng 90 W
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 7,2 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 442,7 x 250 x 66 mm