- Nhãn hiệu : Philips
- Tên mẫu : 20PF5121/01
- Mã sản phẩm : 20PF5121/01
- GTIN (EAN/UPC) : 8710895943444
- Hạng mục : Tivi
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 141997
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 18:11:23
-
Short summary description Philips 20PF5121/01 tivi 50,8 cm (20") 450 cd/m²
:
Philips 20PF5121/01, 50,8 cm (20"), 640 x 480 pixels, LCD
-
Long summary description Philips 20PF5121/01 tivi 50,8 cm (20") 450 cd/m²
:
Philips 20PF5121/01. Kích thước màn hình: 50,8 cm (20"), Độ phân giải màn hình: 640 x 480 pixels, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 450 cd/m², Thời gian đáp ứng: 16 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 500:1, Tỉ lệ khung hình thực: 4:3
Embed the product datasheet into your content
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 50,8 cm (20") |
Công nghệ hiển thị | LCD |
Tỉ lệ khung hình thực | 4:3 |
Độ sáng màn hình | 450 cd/m² |
Thời gian đáp ứng | 16 ms |
Tỷ lệ tương phản (điển hình) | 500:1 |
Góc nhìn: Ngang: | 160° |
Góc nhìn: Dọc: | 120° |
Bộ lọc lược | 2D |
Độ phân giải màn hình | 640 x 480 pixels |
Kích thước màn hình (theo hệ mét) | 51 cm |
Màn hình: Chéo | 51 cm |
Bộ chuyển kênh TV | |
---|---|
Số lượng kênh | 100 kênh |
Âm thanh | |
---|---|
Số lượng loa | 2 |
Số lượng dải tần bộ điều chỉnh âm sắc | 5 |
Đài FM | |
Hệ thống âm thanh | Mono Nicam Stereo Virtual Dolby Surround |
Thiết kế | |
---|---|
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA | 100 x 100 mm |
Hiệu suất | |
---|---|
Cắm vào và chạy (Plug and play) |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Số lượng cổng SCART | 1 |
Tính năng quản lý | |
---|---|
Hẹn giờ ngủ | |
Dễ sử dụng | Auto Volume Leveller (AVL) FM Radio Menu Control On Screen Display Program List Smart Picture Control Smart Sound Control |
Điện | |
---|---|
Tiêu thụ năng lượng | 55 W |
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) | 1,5 W |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 5 - 40 °C |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng (với giá đỡ) | 506 mm |
Chiều sâu (với giá đỡ) | 246 mm |
Chiều cao (với giá đỡ) | 490 mm |
Trọng lượng (với bệ đỡ) | 8,1 kg |
Chiều rộng (không có giá đỡ) | 506 mm |
Độ sâu (không có giá đỡ) | 77 mm |
Chiều cao (không có giá đỡ) | 446 mm |
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) | 684 x 213 x 500 mm |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Chiều rộng của kiện hàng | 684 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 213 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 500 mm |
Trọng lượng thùng hàng | 10,3 kg |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld) | |
Loại điều khiển từ xa | TV RCFE05SMU00 |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Số lượng các trang ưa thích | 4 trang |
Gắn kèm (các) loa | |
Yêu cầu về nguồn điện | AC 90-240 |
Các linh kiện bổ sung | Power cord Quick start guide Registration card Remote Control Table top stand User Manual |
Đầu vào dây ăngten | 75 ohm coaxial (IEC75) |
Màn hình hiển thị | LCD VGA Active Matrix TFT |
Các kết nối phía trước/ Kết nối bên | Audio in CVBS in Headphone out S-video in |
Các cổng vào/ ra | Antenna IEC75 DVI-I FM Antenna PC Audio in |
Nâng cao ảnh | Crystal Clear III Progressive Scan 2D Combfilter Active Control Sharpness Adjustment Color Temperature Adjustment Contrast Plus |
Chiều rộng của bộ | 50,6 cm |
nâng cao âm thanh | Dynamic Bass Enhancement |
Tần số độ phân giải màn hình | 640 x 480 @ 60, 67, 72, 75Hz; 800 x 600 @ 56, 60, 72, 75Hz; 720 x 400 @ 70Hz |
Dễ dàng cài đặt | Auto Programme Naming Automatic Channel Install(ACI) Automatic Tuning System (ATS) Autostore Fine Tuning PLL Digital Tuning Program Name Sorting |
Hiện thị bộ chỉnh | PLL |