- Nhãn hiệu : Siemens
- Tên mẫu : S75 Black
- Mã sản phẩm : L36880-N2500-A120
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 41209
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 15:21:29
-
Short summary description Siemens S75 Black 99 g Màu đen
:
Siemens S75 Black, 132 x 176 pixels, Bluetooth, 820 mAh, Màu đen
-
Long summary description Siemens S75 Black 99 g Màu đen
:
Siemens S75 Black. Độ phân giải màn hình: 132 x 176 pixels. Giao thức ứng dụng không dây (WAP). Bluetooth. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 820 mAh, Thời gian chờ (2G): 300 h. Trọng lượng: 99 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Màn hình | |
---|---|
Độ phân giải màn hình | 132 x 176 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Bộ nhớ | |
---|---|
Bộ nhớ trong (RAM) | 24 MB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 1.3 |
Camera sau | |
Đèn flash tích hợp |
hệ thống mạng | |
---|---|
Mạng dữ liệu | GPRS |
Giao thức ứng dụng không dây (WAP) |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) |
Phim | |
---|---|
Độ phân giải quay video (tối đa) | 176 x 144 pixels |
Các định dạng video | H.263, MPEG4 |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM | |
Máy nghe nhạc |
Điện | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 820 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 5 h |
Thời gian chờ (2G) | 300 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 99 g |
Chiều rộng | 103 mm |
Độ dày | 47 mm |
Chiều cao | 18,5 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Công nghệ Java |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Giao diện | USB |
Kiểu mạng lưới | GSM |
Tần số vận hành | 900/1800/1900 MHz |
Các định dạng phát lại | MP3, AAC, AAC+, AAC++ |