KYOCERA ECOSYS M4125idn/KL3 La de A4 1200 x 1200 DPI 25 ppm

  • Nhãn hiệu : KYOCERA
  • Họ sản phẩm : ECOSYS
  • Tên mẫu : M4125idn/KL3
  • Mã sản phẩm : 870B61102P23NL0
  • GTIN (EAN/UPC) : 0632983933770
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 142413
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 08 Mar 2024 09:07:54
  • Short summary description KYOCERA ECOSYS M4125idn/KL3 La de A4 1200 x 1200 DPI 25 ppm :

    KYOCERA ECOSYS M4125idn/KL3, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description KYOCERA ECOSYS M4125idn/KL3 La de A4 1200 x 1200 DPI 25 ppm :

    KYOCERA ECOSYS M4125idn/KL3. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Thủ công/Tự động
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 25 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 22 ppm
Thời gian khởi động 20 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 5,8 giây
In mã vạch
In an toàn
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép hai mặt (khổ giấy thư, màu đen) 22 ppm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 7 giây
Số bản sao chép tối đa 999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Tính năng photo thẻ căn cước
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa A3 (297 x 420)
Quét đến E-mail, FTP, SMB, USB
Tốc độ quét (màu) 50 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 50 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, MMR, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ truyền fax 33,6 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 700 trang
Kỹ thuật mã hóa fax JBIG, MH, MMR, MR
Tính năng
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang Microsoft XPS, OpenXPS, PCL 5e, PCL 6, PCL XL, PostScript 3
Các tính năng tùy chọn Fax
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 500 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Kiểu nhập giấy Cassette, Khay giấy
Công suất đầu vào tối đa 1600 tờ
Công suất đầu ra tối đa 300 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Legal, Thư
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Folio, Ledger (kích thước giấy), Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 98 - 297 mm

Xử lý giấy
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 148 - 432 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 45 - 256 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 163 g/m²
Độ dày giấy in (tối thiểu) 0,11 mm
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Kết nối tùy chọn LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, Kyocera Mobile Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 3000 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong 128 GB
Bộ nhớ trong (RAM) 1000 MB
Thẻ nhớ tương thích SD
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý ARM
Tốc độ vi xử lý 1200 MHz
Số lõi bộ xử lý 2
Mức áp suất âm thanh (khi in) 49 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 49 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng) 34 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Kích thước màn hình 10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 45 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 410 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 410 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 65 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 0,5 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Chứng nhận
Chứng nhận TÜV/GS, CE
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 590 mm
Độ dày 590 mm
Chiều cao 688 mm
Trọng lượng 49 kg
Các lựa chọn
Sản phẩm: M6630cidn/KL3
Mã sản phẩm: 870B61102TZ3NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M6230cidn/KL3
Mã sản phẩm: 870B61102TY3NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M4132idn
Mã sản phẩm: 870B61102P13NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M8124cidn
Mã sản phẩm: 1102P43NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M8130cidn
Mã sản phẩm: 1102P33NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M4125idn
Mã sản phẩm: 1102P23NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M4132idn
Mã sản phẩm: 1102P13NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M6030cdn
Mã sản phẩm: 1102NV3NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M6035cidn
Mã sản phẩm: 1102PB3NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M3040dn
Mã sản phẩm: 1102P03NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)