HP PageWide MFP 772dn In phun nhiệt A3 2400 x 1200 DPI 55 ppm

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : PageWide
  • Tên mẫu : MFP 772dn
  • Mã sản phẩm : Y3Z54B
  • GTIN (EAN/UPC) : 0190781724919
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 131213
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jun 2024 00:21:55
  • Long product name HP PageWide MFP 772dn In phun nhiệt A3 2400 x 1200 DPI 55 ppm :

    HP PageWide Pro 772dn Multifunction Printer

  • HP PageWide MFP 772dn In phun nhiệt A3 2400 x 1200 DPI 55 ppm :

    HP PageWide: Not Laser. Not inkjet. It’s the best of both. A new alternative for business printing.
    HP PageWide is designed with fewer moving parts. The stationary, page-width print bar enables unmatched speeds, improved reliability, and fewer replacement parts, all with professional print quality at the lowest total cost of operation in its class.

  • Short summary description HP PageWide MFP 772dn In phun nhiệt A3 2400 x 1200 DPI 55 ppm :

    HP PageWide MFP 772dn, In phun nhiệt, In màu, 2400 x 1200 DPI, A3, In trực tiếp, Màu trắng

  • Long summary description HP PageWide MFP 772dn In phun nhiệt A3 2400 x 1200 DPI 55 ppm :

    HP PageWide MFP 772dn. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 55 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in In phun nhiệt
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 55 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 55 ppm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng 24 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) màu 24 ipm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,25 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 8,25 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 55 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 55 cpm
Số bản sao chép tối đa 999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail, Tập tin, Máy tính cá nhân, USB
Tốc độ quét (màu đen) 50 ipm
Tốc độ quét (màu) 50 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản PDF, RTF, TXT
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Fax
Fax Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Độ phân giải fax (màu) 200 x 200 DPI
Tốc độ truyền fax 5 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 500 trang
Tự động quay số gọi lại
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 20 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Tự động giảm
Vòng đặc biệt
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 2500 - 15000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 75000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PCLm, PJL, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 3
Tổng công suất đầu vào 1200 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Công suất đầu vào tối đa 5200 tờ

Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trọng lượng nhẹ, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy thô ráp
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Ledger (kích thước giấy), Letter, Oficio, Statement
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, RJ-11, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng RJ-11 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 1536 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1500 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 55 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 50 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Kích thước màn hình 10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 70 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 21 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,25 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 1,38 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 598 mm
Độ dày 531 mm
Chiều cao 572 mm
Trọng lượng 59,5 kg
Chi tiết kỹ thuật
Các loại giấy chứng nhận phù hợp RoHS
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)