Brother MFC-L9570CDWT multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 31 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : MFC-L9570CDWT
  • Mã sản phẩm : MFC-L9570CDWT
  • GTIN (EAN/UPC) : 4977766777162
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 274758
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 16 Mar 2024 22:10:02
  • Short summary description Brother MFC-L9570CDWT multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 31 ppm Wi-Fi :

    Brother MFC-L9570CDWT, La de, In màu, 2400 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu trắng

  • Long summary description Brother MFC-L9570CDWT multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 31 ppm Wi-Fi :

    Brother MFC-L9570CDWT. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 31 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 31 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 31 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 15 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 15 giây
Chức năng in N-up 2, 4, 9, 16, 25
Watermark printing
In an toàn
Tính năng In poster
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 1200 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 31 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 31 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa 19200 x 19200 DPI
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét Dual CIS
Quét đến E-mail, FTP, Tập tin, Hình ảnh, OCR
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Độ sâu màu in 8 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét ISIS, TWAIN, WIA
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 500 trang
Tự động quay số gọi lại
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 350 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Truy cập fax kép
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 0 - 6000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, XPS
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 800 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 80 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 2
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6

Xử lý giấy
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 60 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thuật toán bảo mật 64-bit WEP, 128-bit WEP, 802.1x RADIUS, APOP, EAP-FAST, EAP-MD5, EAP-TLS, EAP-TTLS, HTTPS, IPPS, IPSEC, PEAP, SMTP-AUTH, SNMP, SSL/TLS, WPA-PSK, WPA2-PSK
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, POP3, SMTP Client, IPP/ IPPS, FTP Client and Server, CIFS Client, TELNET Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP/HTTPS server, TFTP client and server, ICMP, Web Services (Print/Scan), SNTP Client, LDAP, IMAP4
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) NDP, RA, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/ Port9100, IPP/IPPS, POP3, SMTP Client, FTP Client and Server, CIFS Client, TELNET Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP/HTTPS server, TFTP client and server, ICMPv6, SNTP Client, LDAP, Web Services (Print/Scan), IMAP4
Dịch vụ trực tuyến được hỗ trợ Dropbox, Evernote, Facebook, Flickr, Google Drive, OneDrive, OneNote
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 1024 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Vi xử lý phụ
Tốc độ vi xử lý phụ 0,133 GHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 49 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 17,6 cm (6.92")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 580 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 70 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 10 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,03 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 1,9 kWh/tuần
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 IOT Core, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012 R2 x64, Windows Server 2012 x64, Windows Server 2016, Windows Server 2016 x64
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 495 mm
Độ dày 526 mm
Chiều cao 682 mm
Trọng lượng 42,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 675 mm
Chiều sâu của kiện hàng 652 mm
Chiều cao của kiện hàng 1033 mm
Trọng lượng thùng hàng 45,6 kg
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433100
Distributors
Quốc gia Distributor
5 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)