Sony VAIO VGN-NS38M/P Intel Pentium Mobile T4200 39,1 cm (15.4") 4 GB DDR2-SDRAM 320 GB AMD Radeon HD 3430 Windows Vista Home Premium Màu hồng

  • Nhãn hiệu : Sony
  • Họ sản phẩm : VAIO
  • Product series : NS
  • Tên mẫu : VAIO VGN-NS38M/P
  • Mã sản phẩm : VGN-NS38M/P
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 98906
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Sony VAIO VGN-NS38M/P Intel Pentium Mobile T4200 39,1 cm (15.4") 4 GB DDR2-SDRAM 320 GB AMD Radeon HD 3430 Windows Vista Home Premium Màu hồng :

    Sony VAIO VGN-NS38M/P, Intel Pentium Mobile, 2 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 4 GB, 320 GB

  • Long summary description Sony VAIO VGN-NS38M/P Intel Pentium Mobile T4200 39,1 cm (15.4") 4 GB DDR2-SDRAM 320 GB AMD Radeon HD 3430 Windows Vista Home Premium Màu hồng :

    Sony VAIO VGN-NS38M/P. Họ bộ xử lý: Intel Pentium Mobile, Model vi xử lý: T4200, Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 320 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa rời: AMD Radeon HD 3430. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Vista Home Premium. Màu sắc sản phẩm: Màu hồng. Trọng lượng: 2,9 kg

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu hồng
Màn hình
Kích thước màn hình 39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình 1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel Pentium Mobile
Model vi xử lý T4200
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 2
Tốc độ bộ xử lý 2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 1 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Đầu cắm bộ xử lý LGA 3647 (Socket P)
Bus tuyến trước của bộ xử lý 800 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Pentium T4000 Series for Mobile
Tên mã bộ vi xử lý Penryn
Loại bus FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
Chia bậc R0
Công suất thoát nhiệt TDP 35 W
Tjunction 105 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý 410 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý 107 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân 10
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 4 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 800 MHz
Bố cục bộ nhớ 2 x 2 GB
Bộ nhớ trong tối đa 8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 320 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Loại ổ đĩa quang DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MS Duo, MS Pro, MS Pro Duo, SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời AMD Radeon HD 3430
Bộ nhớ card đồ họa rời 0,25 GB
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 1,51 GB
Âm thanh
Các tiêu chuẩn âm thanh được hỗ trợ Microsoft WSS 1.0/2.0, DirectSound3D, High Definition Audio
Âm trực tiếp 3 chiều của hệ thống âm thanh
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước 1,3 MP
Tốc độ quay video 30 fps
Ổ quang
Tốc độ đọc CD 24x
Tốc độ đọc CD-R 24x
Tốc độ ghi CD-R 24x
Tốc độ đọc CD-RW 24x
Tốc độ ghi CD-RW 24x
Tốc độ đọc DVD-R 8x
Tốc độ ghi DVD-R 8x
Tốc độ đọc hai lớp DVD-R 8x
Tốc độ ghi hai lớp DVD-R 6x
Tốc độ đọc DVD-RW 8x
Tốc độ ghi DVD-RW 8x
Tốc độ đọc DVD+R 8x
Tốc độ ghi DVD+R 8x
Tốc độ đọc hai lớp DVD+R 6x
Tốc độ ghi hai lớp DVD+R 6x
Tốc độ đọc DVD+RW 8x
Tốc độ ghi DVD+RW 8x
Tốc độ đọc DVD-RAM 5x
Tốc độ ghi DVD-RAM 5x
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Wi-Fi, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm

Cổng giao tiếp
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® GM45 Express
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bố cục bàn phím QWERTZ
Phần mềm
Phần mềm dùng thử - Microsoft Office Home & Student Edition - McAfee Internet Security Suite
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows Vista Home Premium
Phần mềm tích gộp - Adobe Reader 9 - VAIO Music Box - Me&My VAIO - VAIO Recovery Utility - Sony Picture Motion Browser - Google Software Pack - WinDVD for VAIO 8.0 - Microsoft Windows Media Player 11 - VAIO Content Importer / Exporte - VAIO Movie Story, Sony Click to Disc Editor 1.0 - VAIO Media Plus - Roxio Easy Media Creator 10
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 35 x 35 mm
Mã của bộ xử lý SLGJN
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 37251
Vi xử lý không xung đột
Pin
Số lượng cell pin 1
Tuổi thọ pin (tối đa) 4 h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 360 mm
Độ dày 270 mm
Chiều cao (phía trước) 3,14 cm
Chiều cao (phía sau) 3,8 cm
Trọng lượng 2,9 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây Wi-Fi
Cổng kết nối hồng ngoại
Kiểu/Loại Máy tính cá nhân
Màn hình hiển thị LCD
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n (draft), DLNA CERTIFIED
Loại pin VGP-BPS13/B
Cổng đầu vào TV
Bus bộ nhớ 32 bit
Modem nội bộ
Loại modem V.92/V.90
Các lựa chọn
Sản phẩm: VGN-NS38M/W
Mã sản phẩm: VGN-NS38M/W
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: VGN-NS31M/P
Mã sản phẩm: VGN-NS31M/P
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: VAIO VGNNS31S/S
Mã sản phẩm: VGN-NS31S/S
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: VGN-NS31M/W
Mã sản phẩm: VGN-NS31M/W
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: Vaio VGN-NS21S/S
Mã sản phẩm: VGN-NS21S/S
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: VGN-NS21Z/S
Mã sản phẩm: VGN-NS21Z/S
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: Vaio VGN-NS21S/W
Mã sản phẩm: VGN-NS21S/W
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)