HP OfficeJet 7210 In phun 9,8 ppm

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : OfficeJet
  • Tên mẫu : 7210
  • Mã sản phẩm : Q5560B#ABH
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 221708
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 15 Apr 2023 10:02:43
  • Short summary description HP OfficeJet 7210 In phun 9,8 ppm :

    HP OfficeJet 7210, In phun, In màu, Photocopy màu, Quét màu, Gửi fax màu, In trực tiếp

  • Long summary description HP OfficeJet 7210 In phun 9,8 ppm :

    HP OfficeJet 7210. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 5,7 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 1200 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 2400 x 4800 DPI. Fax: Gửi fax màu. In trực tiếp

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
In In màu
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 9,8 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 5,7 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 20 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4) 2,1 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3) 2,1 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng nhanh bình thường, A4) 11,6 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nhanh bình thường, A4) 7,4 ppm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng in thô/phác thảo) 2,2 ppm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường) 1,1 ppm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất) trên giấy ảnh 0,6 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư) Up to 2.1 ppm
Tốc độ in (đen, chất lượng bình thường nhanh, thư) Up to 11.6 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư) Up to 2.1 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, thư) Up to 20 ppm
Tốc độ in (màu, bình thường nhanh, thư) Up to 7.4 ppm
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 1200 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 9,8 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 5,7 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4) 20 cpm
Tốc độ sao chép (thư Mỹ, màu, thường) 9,8 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen) Up to 4800 x 1200-optimized dpi color copying on HP Premium Photo paper and 1200 scan dpi
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu) 4800 DPI
Các cài đặt máy photocopy Digital imaging processing, digital zoom 25 - 400% (varies by model), up to 99 copies from original, stand-alone copying: actual size, fit-to-page, poster, 2 on 1, full page, fill entire page, margin shift
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4) 30 cpm
Tốc độ sao chép tối đa (màu, A4) 20 cpm
Tốc độ sao chép (khái niệm, đen, A4) 30 cpm
Chất lượng sao chép (màu đen, đẹp nhất, thư) Up to 0.8 cpm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 2400 x 4800 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 356 mm
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét CCD
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Các cấp độ xám 256
Phiên bản TWAIN 1,7
Các chế độ nhập dữ liệu quét Front-panel scan, HP Director, TWAIN
Các tính năng của máy scan HP Image Zone photo & imaging software includes: HP Director, HP Document Viewer, HP Photo Gallery, HP Image Editor, HP Instant Share, HP Send to Application, HP Photo Prints, HP Creative Photo Projects, HP Album Printing, HP Quick prints, Read I.R.I.S.
Fax
Fax Gửi fax màu
Bộ nhớ fax 130 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số fax nhanh, các số tối đa 110
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Tốc độ fax (A4) 3 giây/trang
Trì hoãn gửi fax
Vòng đặc biệt
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 5000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Tổng công suất đầu ra 50 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 30 tờ
Dung lượng tiêu chuẩn cho thẻ Up to 30 cards
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trong Up to 30 sheets
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì 30
Dung lượng đầu vào tối thiểu cho giấy nhãn 30
Công suất đầu vào tối đa cho kính ảnh phim đèn chiếu 30 tờ
Công suất đầu vào tối đa dành cho loại giấy in ảnh 10 x 15 cm 30 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì 10 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho thẻ 30
Công suất đầu vào tối đa 150 tờ
Công suất đầu ra tối đa 50 tờ
Xử lý giấy
Bộ phận nạp phong bì
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ 60 - 90 g/m²
Công suất đầu vào tối đa dành cho thẻ 30
Xử lý phương tiện Sheetfed, flatbed
Số lượng tối đa của khay giấy 2
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào Optional HP Auto Two-sided Print Accessory with Small Paper Tray ph3032 (Q3032A)
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào 150-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra 50-sheet output tray
Xử lý giấy 150-sheet input tray, 50-sheet output tray
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 96 MB
Thẻ nhớ tương thích SmartMedia, xD
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý ASIC
Khả năng tương thích Mac
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống CD-ROM drive USB SVGA 800 x 600 monitor
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 75 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu 128 MB

Các yêu cầu dành cho hệ thống
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 795 MB
Bộ xử lý tối thiểu Intel Pentium II / Celeron
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 15 - 85 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 15 - 32 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc) 20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 10,5 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 13,1 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp HP Director, HP Document Viewer, HP Photo Gallery, HP Image Editor, HP Instant Share, HP Send ~ Application, HP Photo Prints, HP Creative Photo Projects, HP Album Printing, HP Quick prints, Read I.R.I.S. OCR HP Image Zone photo & imaging software, HP Document Viewer, HP Instant Share
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 337,7 kg
Số lượng thùng các tông/pallet 6 pc(s)
Số lượng lớp/pallet 4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 24 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 1
Các cổng vào/ ra 1 x USB, 1 x Wired Ethernet 802.3, 1 x PictBridge.
Các tính năng của mạng lưới Wired 802.3 Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 499 x 397 x 291 mm
Công suất âm thanh phát thải Colour printing, colour copying: 6.2 B(A); black-and-white printing: 6.5 B(A); black-and-white copying: 6.6 B(A); idle: 3.3 B(A)
Công nghệ in màu HP Photoret IV
Các loại mực in tương thích, linh kiện Dye-based, pigment-based
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy Fit-to-page, reduce/enlarge, many-on-a-page, iron-on transfer, text/photo/mixed enhancements
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông 77 x 127 ~ 215 x 610 mm
Các chức năng in kép Automatic (optional)
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy A4: 60 to 90 g/m², HP banner paper: 60 to 90 g/m², HP envelopes: 75 to 90 g/m², HP cards: up to 200 g/m², HP photo paper: up to 280 g/m²
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 800 x 2000,5 mm
Yêu cầu về nguồn điện 100 ~ 240 VAC
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo) 300 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất) 4800 DPI
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn A4 (210 x 297 mm); A5 (148 x 210 mm); B5 (176 x 250 mm); DL (110 x 220 mm); C6 (114 x 162 mm); A6 (105 x 148 mm); (300 x 100 mm); (130 x 180 mm); (100 x 150 mm)
Các kiểu chữ 8 TrueType
Loại modem 33.6 Kbps
Các loại phương tiện được hỗ trợ Paper (plain, inkjet, photo, banner), envelopes, transparencies, labels, cards (index, greeting), iron-on transfers, borderless media
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh G3; 128 MB RAM; 400 MB HD
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 1200
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường) 600 DPI
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao) 499 x 488 x 291 mm
Sản lượng trang dung lượng cao (đen & trắng) C8767EE HP No. 339 Black Inkjet Print Cartridge (21 ml) 800 pages*
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency) 25 tờ
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh 25 ~ 400%
Sản lượng trang (ảnh) C9369EE HP No. 348 Photo Inkjet Print Cartridge (13 ml) 135 10 x 15 cm photos (+/-10%)** C9368AE HP No. 100 Grey Photo Inkjet Print Cartridge (15 ml) 80 10 x 15 cm photos in black & white (+/-10%)
Đầu in 4 (1 each black, tri-color, optional photo, optional gray photo)
Độ an toàn IEC 60950-1: 2001; EN 60950-1: 2002; IEC 60825-1 Edition 1.2: 2001 / EN 60825-1+A11+A2+A1: 2002 Class 1(Laser/Led); UL 60950-1: 2003 CAN/CSA-22.2 No. 60950-1-03; NOM 019-SFCI-1993, AS/NZS 60950: 2000, GB4943: 2001
Dịch vụ & hỗ trợ 1 year limited hardware warranty backed by HP Service and Support (warranties may vary in European countries where legal requirements require a longer warranty period).
Các tính năng kỹ thuật Share high productivity tools across up to 5 computers using built-in networking Print and copy at up to 30 ppm in black, up to 20 ppm in colour Scan at 2400 x 4800 dpi optical resolution*, 48-bit colour HP Instant Share for easy photo sharing via the web
Số lượng gần đúng sản lượng trang (A4, màu) 260 trang
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows 98, 98 SE, 2000 Professional, Me, XP; Mac OS v 9.1 ~, OS X v 10.1.5, v 10.2.3 ~, v10.3 ~
PicBridge
Các chức năng Color printing, color copying, color scanning, color faxing
Phạm vi quét tối đa 21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 596,9 x 339,9 x 468,4 mm (23.5 x 13.4 x 18.4")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1198,9 x 800,1 x 2001,5 mm (47.2 x 31.5 x 78.8")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 337,7 kg (744.6 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) 23.16 lb
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu) 50 cm (19.7")
Kích cỡ 50 cm (19.7")
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì 20 tờ
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Exifprint được hỗ trợ Yes, Version 2.2
Định dạng tệp tin xuất Memory cards: JPEG, TIF, AVI, MOV, MPG; Pictbridge: JPEG only
Bộ điện thoại cầm tay
Hỗ trợ chặn bản rác
Công suất đầu ra tối đa cho nhãn 30 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho giấy trong 25 tờ
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh) 24 in
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh) Letter, legal, executive, No. 10 envelopes, cards, borderless photo (4 x 6, 5 x 7, 8 x 10 in), borderless panoramic (4 x 10, 4 x 11, 4 x 12 in)
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) 13,1 kg (28.9 lbs)
Bộ nhận dạng hiệu suất trang OJ7210
Bản in thử ảnh được hỗ trợ
Các tính năng của máy in Color printing, color faxing, color copying, color scanning
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh) 16 to 24 lb
Khả năng gửi tới thư điện tử
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý) 150 tờ
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho nhãn 30 tờ
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý) 50 tờ
Hỗ trợ in hoạt động video
Mã UNSPSC 43212110
Đa chức năng Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Bản sao, Fax, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 592 x 333 x 458 mm
Tương thích điện từ CISPR 22:1997 / EN 55022:1998 Class B; CISPR 24:1997 / EN 55024:1998; IEC 61000-3-2: 2000 / EN 61000-3-2: 2000; IEC 61000-3-3/A1: 2001 / EN 61000-3-3/ A1: 2001; CNS13438:1998, VCCI-2; FCC Part 15-Class B/ICES-003, Issue 2; GB9254: 1998, EN 301 489-17 v1.2.1 (2002)