KYOCERA FS-C8650DN Màu sắc 9600 x 600 DPI A3

  • Nhãn hiệu : KYOCERA
  • Tên mẫu : FS-C8650DN
  • Mã sản phẩm : 1102MN3NL1
  • GTIN (EAN/UPC) : 0632983027011
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 0
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description KYOCERA FS-C8650DN Màu sắc 9600 x 600 DPI A3 :

    KYOCERA FS-C8650DN, La de, Màu sắc, 9600 x 600 DPI, A3, 55 ppm, In hai mặt

  • Long summary description KYOCERA FS-C8650DN Màu sắc 9600 x 600 DPI A3 :

    KYOCERA FS-C8650DN. Công nghệ in: La de, Màu sắc, Độ phân giải tối đa: 9600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 55 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 50 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 9600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 55 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3) 27 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3) 25 ppm
Thời gian khởi động 30 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 4,9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 6,2 giây
Tính năng
Ngôn ngữ mô tả trang Epson LQ, IBM ProPrinter, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in Bitmap, PCL, PostScript, Windows
Phông chữ PCL (phông chữ ngôn ngữ lệnh máy in) 93
Phông chữ PostCript 136
Số lượng phông chữ bitmap 1
Số lượng phông chữ Windows 8
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 1150 tờ
Tổng công suất đầu ra 750 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 150 tờ
Công suất đầu vào tối đa 7650 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Khổ in tối đa 297 x 420 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 256 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 300 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 256 g/m²

Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 1024 MB
Bộ nhớ trong tối đa 2048 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong 160 GB
Phương tiện lưu trữ HDD
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý PowerPC
Model vi xử lý 750GL
Tốc độ vi xử lý 750 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53,2 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 37 dB
Thiết kế
Màn hình hiển thị LCD
Chứng nhận TÜV/GS, CE
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 1210 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 170 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 15 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 111 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 672 x 787 x 744 mm
Các đặc điểm khác
Bao gồm phông chữ
Các lựa chọn
Sản phẩm: FS-C8600DN
Mã sản phẩm: 870B61102N13NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: FS-C8650DN
Mã sản phẩm: 870B61102MN3NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)