Epson WorkForce Pro WF-8510DWF In phun A3+ 4800 x 1200 DPI 34 ppm

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Họ sản phẩm : WorkForce Pro
  • Tên mẫu : WF-8510DWF
  • Mã sản phẩm : C11CD44301BY
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 89346
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Jul 2021 14:49:46
  • Short summary description Epson WorkForce Pro WF-8510DWF In phun A3+ 4800 x 1200 DPI 34 ppm :

    Epson WorkForce Pro WF-8510DWF, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, A3+, In trực tiếp, Màu trắng

  • Long summary description Epson WorkForce Pro WF-8510DWF In phun A3+ 4800 x 1200 DPI 34 ppm :

    Epson WorkForce Pro WF-8510DWF. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 34 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 1200 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3+. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Thủ công/Tự động
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 34 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 34 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 7 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 1200 DPI
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 2400 DPI
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail, Tập tin, FTP, USB
Tốc độ quét (màu đen) 23 ipm
Tốc độ quét (màu) 23 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Fax
Fax Gửi fax màu
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 550 trang
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 65000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang ESC/P-R, GDI
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 3
Tổng công suất đầu vào 330 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 80 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Công suất đầu vào tối đa 1831 tờ
Công suất đầu ra tối đa 1831 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3+

Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A3+, A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 10, C4, C6
Định lượng phương tiện khay giấy 64 - 256 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật 128-bit WEP, 64-bit WEP, 802.1x RADIUS, SSL/TLS, WPA-PSK, WPA2
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) LPR, FTP, IPP, LDP, Port 9100, WSD, Net BIOS over TCP/IP, TCP/IPv4, TCP/IPv6, IPSec
Các giao thức quản lý SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, SSDP, Ping, SLP, WSD, LLTD, IEEE 802.1X
Chức năng bảo vệ Epson Web Config, LDAP, IPsec, IEEE802.1x, SSL
Phương thức xác thực 802.1x
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 12,7 cm (5")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 17 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,4 W
Điện áp AC đầu vào 220 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 590 mm
Độ dày 570 mm
Chiều cao 464 mm
Trọng lượng 34,3 kg
Các lựa chọn
Sản phẩm: WF-M5690DWF
Mã sản phẩm: C11CE37401BY
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: WF-8590 D3TWFC
Mã sản phẩm: C11CD45301BX
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: WF-5690DWF
Mã sản phẩm: C11CD14301BY
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: WF-7515
Mã sản phẩm: C11CA96301
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)