Brother HL-L8350CDW máy in laser Màu sắc 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : HL-L8350CDW
  • Mã sản phẩm : HL-L8350CDW
  • GTIN (EAN/UPC) : 4977766734448
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 141704
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 28 Sep 2023 13:37:31
  • Short summary description Brother HL-L8350CDW máy in laser Màu sắc 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    Brother HL-L8350CDW, La de, Màu sắc, 2400 x 600 DPI, A4, 30 ppm, In hai mặt

  • Long summary description Brother HL-L8350CDW máy in laser Màu sắc 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    Brother HL-L8350CDW. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 60000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 30 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng, Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 30 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 7 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 7 ppm
Thời gian khởi động 31 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 15 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 15 giây
Chức năng in N-up 2, 4, 9, 16, 25
In tiết kiệm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 60000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 750 - 4,000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang BR-Script 3, PCL 6
Phông chữ PCL (phông chữ ngôn ngữ lệnh máy in) 66
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Letter, Legal
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh) 7,26 - 12,7 kg (16 - 28 lbs)
Khối lượng khay in giấy Đa Năng (hệ đo lường Anh) 7,26 - 19,5 kg (16 - 43 lbs)
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 1.1, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật EAP-MD5, 128-bit WEP, 64-bit WEP, 802.1x RADIUS, EAP-FAST, EAP-TLS, EAP-TTLS, LEAP, PEAP, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-AES, WPA2-PSK
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Server, TELNET Server, HTTP/HTTPS server, TFTP client and server, SMTP Client, SNMPv1/v2c/ v3, ICMP, Web Services (Print), CIFS client, SNTP client

hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) NDP, RA, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Server,TELNET Server, HTTP/HTTPS server, TFTP client and server, SMTP Client, SNMPv1/v2c/v3, ICMPv6, Web Services (Print), CIFS Client, SNTP Client
Quản lý dựa trên mạng
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Bộ nhớ trong tối đa 384 MB
Họ bộ xử lý Star Sapphire
Tốc độ vi xử lý 400 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53,5 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng) 50,6 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Bạc
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 2 dòng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 540 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 65 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 7,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,04 W
Điện áp AC đầu vào 110 - 120 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 410 mm
Độ dày 486 mm
Chiều cao 313 mm
Trọng lượng 21,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 600 mm
Chiều sâu của kiện hàng 524 mm
Chiều cao của kiện hàng 513 mm
Trọng lượng thùng hàng 25,2 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Thủ công
Hướng dẫn khởi động nhanh
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Các đặc điểm khác
Công suất điốt phát quang (LED)
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
PicBridge
Các lựa chọn
Sản phẩm: HL-1112
Mã sản phẩm: HL-1112E
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)