- Nhãn hiệu : Canon
- Họ sản phẩm : EOS
- Tên mẫu : 70D + EF-S 18-135mm
- Mã sản phẩm : 8469B039
- GTIN (EAN/UPC) : 8714574610740
- Hạng mục : Máy ảnh kỹ thuật số ✚
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 30288
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
-
Short summary description Canon EOS 70D + EF-S 18-135mm SLR Camera Kit 20,2 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu đen
:
Canon EOS 70D + EF-S 18-135mm, 20,2 MP, 5472 x 3648 pixels, CMOS, Full HD, Màn hình cảm ứng, Màu đen
-
Long summary description Canon EOS 70D + EF-S 18-135mm SLR Camera Kit 20,2 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu đen
:
Canon EOS 70D + EF-S 18-135mm. Loại máy ảnh: SLR Camera Kit, Megapixel: 20,2 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 5472 x 3648 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 25600. Tiêu cự: 18 - 135 mm. Wi-Fi. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"), Màn hình cảm ứng. Kính ngắm của máy ảnh: Quang học. PicBridge. Trọng lượng: 407 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen
Embed the product datasheet into your content
Chất lượng ảnh | |
---|---|
Loại máy ảnh | SLR Camera Kit |
Megapixel | 20,2 MP |
Loại cảm biến | CMOS |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 5472 x 3648 pixels |
Độ phân giải ảnh tĩnh | 480 x 480,640 x 480,720 x 480,1280 x 1280,1696 x 1280,1920 x 1080,1920 x 1280,2736 x 1824,2736 x 2736,3648 x 2048,3648 x 2432,3648 x 2736,3648 x 3648,5472 x 3080 |
Chụp ảnh chống rung | |
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ | 1:1, 3:2, 16:9 |
Tổng số megapixel | 20,9 MP |
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao) | 22,5 x 15 mm |
Hỗ trợ định dạng hình ảnh | JPG, RAW |
Hệ thống ống kính | |
---|---|
Tiêu cự | 18 - 135 mm |
Giao diện khung ống kính | Canon EF |
Lấy nét | |
---|---|
Tiêu điểm | TTL |
Điều chỉnh lấy nét | Thủ công/Tự động |
Chế độ tự động lấy nét (AF) | Lấy nét tự động đa điểm, Lấy nét tự động Servo, Single Auto Focus, Tracking Auto Focus |
Tự động lấy nét (AF) đối tượng | Mặt |
Các điểm Tự Lấy nét (AF) | 19 |
Lựa chọn điểm Tự động Lấy nét (AF) | Xe ôtô, Thủ công |
Hỗ trợ (AF) |
Phơi sáng | |
---|---|
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) | 100 |
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) | 25600 |
Độ nhạy ISO | 100, 25600 |
Kiểu phơi sáng | Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE |
Kiểm soát độ phơi sáng | Chương trình AE |
Đo độ sáng | đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm |
Khóa Tự động Phơi sáng (AE) |
Màn trập | |
---|---|
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất | 1/8000 giây |
Tốc độ màn trập camera chậm nhất | 30 giây |
Kiểu màn trập camera | Cơ khí |
Đèn nháy | |
---|---|
Các chế độ flash | Tắt đèn flash, Giảm mắt đỏ |
Khóa phơi sáng đèn flash | |
Số hướng dẫn đèn flash | 12 m |
Bù độ phơi sáng đèn flash | |
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash | ±3EV (1/2; 1/3 EV step) |
Phim | |
---|---|
Quay video | |
Độ phân giải video tối đa | 1920 x 1080 pixels |
Kiểu HD | Full HD |
Độ phân giải video | 640 x 480, 1280 x 720, 1920 x 1080 |
Độ nét khi chụp nhanh | 640x480@25fps, 640x480@30fps |
Hệ thống định dạng tín hiệu analog | NTSC, PAL |
Hỗ trợ định dạng video | H.264, MOV, MPEG4 |
Âm thanh | |
---|---|
Micrô gắn kèm |
Bộ nhớ | |
---|---|
Thẻ nhớ tương thích | SD, SDHC, SDXC |
Màn hình | |
---|---|
Màn hình hiển thị | LCD |
Màn hình cảm ứng | |
Kích thước màn hình | 7,62 cm (3") |
Độ nét màn hình máy ảnh | 1040000 pixels |
Tỉ lệ khung hình hiển thị | 3:2 |
Màn hình tinh thể lỏng đa góc | |
Trường ngắm | 98 phần trăm |
Màn hình phụ |
Kính ngắm | |
---|---|
Kính ngắm của máy ảnh | Quang học |
Phóng đại | 0,95x |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
PicBridge | |
Phiên bản USB | 2.0 |
HDMI | |
Kiểu kết nối HDMI | Nhỏ |
hệ thống mạng | |
---|---|
Wi-Fi |
Máy ảnh | |
---|---|
Cân bằng trắng | Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Flash, Huỳnh quang, Shade, Xám tunesten |
Chế độ chụp cảnh | Cận cảnh (macro), Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Thể thao, Sunset, Chạng vạng, Phong cảnh |
Tự bấm giờ | 2, 10 giây |
Điều chỉnh đi-ốp | |
Điều chỉnh độ tụ quang học (D-D) | -3 - 1 |
Hỗ trợ ngôn ngữ | Tiếng Ả Rập, Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thái, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina |
Hoành đồ | |
Xem trực tiếp | |
Máy ảnh hệ thống tập tin | DCF 2.0, DPOF 1.1, Exif 2.3 |
Chụp nhiều ảnh | |
Khoảng cách đặt mắt | 2,2 cm |
Bộ xử lý hình ảnh | DIGIC 5+ |
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Pin | |
---|---|
Loại pin | LP-E6 |
Đèn chỉ thị báo mức pin |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 0 - 40 °C |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 139,7 mm |
Độ dày | 78,7 mm |
Chiều cao | 104,1 mm |
Trọng lượng | 407 g |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Dây đeo cổ tay | |
Kèm dây cáp | USB |
Bộ sạc pin | |
Bao gồm pin |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Đèn flash tích hợp | |
Số lượng cổng HDMI | 1 |
Loại nguồn năng lượng | Pin |
Tỉ lệ màn hình | 3:2 |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
1 distributor(s) |
hangtot.com
Updated:
2016-12-01 05:56:35
2016-12-01 05:56:35
Average rating:0
70D hiển nhiên là một chiếc máy ảnh DSLR lớn được phát hành vào năm 2013. Đã từ lâu, giữa 2 vùng đất xD (chuyên nghiệp) và xxxD(không chuyên chuyên) thiếu vắng một chiếc máy ảnh ấn tượng để phục vụ cho những người tìm kiếm một sản phẩm để bước từ dòng máy...
pcworld.com.vn
Updated:
2016-12-01 05:56:35
2016-12-01 05:56:35
Average rating:80
Cuộc chiến phân khúc tầm trung với đại diện của DSLR là Canon EOS 70D và máy ảnh không gương lật mirrorless với đại diện là Fujifilm X-E2. Đây là hai phiên bản nâng cấp mới được bổ sung nhiều tính năng và cải thiện khả năng xử lý, mang lại nhiều trải nghi...
skyit.vn
Updated:
2016-12-01 05:56:35
2016-12-01 05:56:35
Average rating:77
Dòng 70D lớn hơn một chút so với các thế hệ máy ảnh tiếp theo của dòng APS-C DSLR thuộc Canon, loạt máy Rebel T5i. Các số đo lần lượt là 10.41, 13.97 và 7.87 cm với cân nặng 0.77 kg, so với 9.91, 13.21 và 7.87 cm, 0.5 kg của T5i...