- Nhãn hiệu : Samsung
- Họ sản phẩm : L
- Tên mẫu : L310W
- Mã sản phẩm : EC-L310WBBA/E3
- Hạng mục : Máy ảnh kỹ thuật số
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 67992
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
-
Short summary description Samsung L L310W 1/1.7" 13,6 MP CCD Màu đen
:
Samsung L L310W, 13,6 MP, 1/1.7", CCD, 3x, 138 g, Màu đen
-
Long summary description Samsung L L310W 1/1.7" 13,6 MP CCD Màu đen
:
Samsung L L310W. Megapixel: 13,6 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/1.7", Loại cảm biến: CCD. Zoom quang: 3x, Zoom số: 5x, Tiêu cự: 6 - 21 mm. Kích thước màn hình: 6,86 cm (2.7"). Bộ nhớ trong (RAM): 10 MB. PicBridge. Trọng lượng: 138 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen
Embed the product datasheet into your content
Chất lượng ảnh | |
---|---|
Kích cỡ cảm biến hình ảnh | 1/1.7" |
Megapixel | 13,6 MP |
Loại cảm biến | CCD |
Chụp ảnh chống rung |
Hệ thống ống kính | |
---|---|
Zoom quang | 3x |
Zoom số | 5x |
Tiêu cự | 6 - 21 mm |
Lấy nét | |
---|---|
Tiêu điểm | TTL |
Điều chỉnh lấy nét | Xe ôtô |
Chế độ tự động lấy nét (AF) | Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâm, Lấy nét tự động đa điểm |
Phạm vi lấy nét bình thường (truyền ảnh từ xa) | 0.8 - ∞ |
Phạm vi lấy nét bình thường (góc rộng) | 0.8 - ∞ |
Khoảng căn nét | 0.8 - ∞ |
Khoảng căn nét macro (ống tele) | 0.5 - 0.8 m |
Khoảng căn nét macro (ống wide) | 0.05 - 0.8 m |
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống tele) | 0.5 - ∞ |
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống wide) | 0.05 - ∞ |
Phơi sáng | |
---|---|
Độ nhạy ISO | 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, Xe ôtô |
Kiểu phơi sáng | Xe ôtô, Thủ công |
Đo độ sáng | đo sáng điểm, Điểm |
Màn trập | |
---|---|
Kiểu màn trập camera | Điện tử, Cơ khí |
Đèn nháy | |
---|---|
Các chế độ flash | Xe ôtô, Tắt đèn flash, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization |
Tầm đèn flash (ống wide) | 0,2 - 4,6 m |
Tầm đèn flash (ống tele) | 0,5 - 2,3 m |
Thời gian sạc đèn flash | 4 giây |
Phim | |
---|---|
Tốc độ khung JPEG chuyển động | 20 fps |
Âm thanh | |
---|---|
Micrô gắn kèm |
Bộ nhớ | |
---|---|
Bộ nhớ trong (RAM) | 10 MB |
Bộ nhớ | |
---|---|
Thẻ nhớ tương thích | mmc, sd |
Màn hình | |
---|---|
Màn hình hiển thị | LCD |
Kích thước màn hình | 6,86 cm (2.7") |
Độ nét màn hình máy ảnh | 230000 pixels |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
PicBridge | |
Phiên bản USB | 2.0 |
Máy ảnh | |
---|---|
Cân bằng trắng | Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Huỳnh quang |
Chế độ chụp cảnh | Bãi biển, Trẻ em, Cận cảnh (macro), Pháo hoa, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Self-portrait, Phong cảnh |
Hiệu ứng hình ảnh | Màu đen&Màu trắng, Negative film, Sepia |
Tự bấm giờ | 10 giây |
Điều chỉnh độ tương phản | |
Chế độ xem lại | Điện ảnh, Single image, Slide show, Thumbnails |
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Pin | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Loại pin | SLB-10A |
Số lượng pin sạc/lần | 1 |
Các yêu cầu dành cho hệ thống | |
---|---|
Khả năng tương thích Mac |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 91,6 mm |
Độ dày | 22,9 mm |
Chiều cao | 61,3 mm |
Trọng lượng | 138 g |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Phần mềm tích gộp | Samsung Master |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Khả năng quay video | |
Khoảng lấy độ nét của ống kính | F2.8 - F5.7 |
Đèn flash tích hợp | |
Tốc độ màn trập | 1 - 1/1500 giây |
Tiêu cự (tương đương ống 35mm) | 28 - 102 mm |
Các hệ thống vận hành tương thích | Windows Vista Windows 98/98SE/2000/Me/XP Mac OS 9.0 - 10.4 |
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số) | |
In ngày |